Thời tiết tại Kashiwa, Nhật Bản 🇯🇵

22.1°C
cảm giác như 24.6°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Kashiwa, Nhật Bản vào 14:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 5.4 kph (95°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.5 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:38 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kashiwa, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.7°C
22.4°C
21.6°C
75%
10.1 kph
2.8 mm
0.0
05:38 AM
05:20 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
24.6°C
21.5°C
71%
11.5 kph
0.5 mm
1.0
05:38 AM
05:19 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
24.2°C
20.2°C
73%
28.1 kph
2.7 mm
1.0
05:39 AM
05:17 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.2°C
19.0°C
18.3°C
76%
20.2 kph
1.8 mm
0.0
05:40 AM
05:16 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
22.0°C
18.8°C
70%
15.8 kph
0.2 mm
2.0
05:41 AM
05:14 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
U ám
25.3°C
22.9°C
20.8°C
73%
15.8 kph
0.0 mm
5.0
05:42 AM
05:13 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.5°C
20.6°C
18.5°C
75%
20.2 kph
0.5 mm
5.0
05:43 AM
05:12 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kashiwa, Nhật Bản 🇯🇵
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
15

23.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
16

22.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
17

22.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
18

22.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
19

22.0°
↑
2.0 km/h
20

22.0°
↑
2.0 km/h
21

22.0°
↑
2.0 km/h
22

22.0°
↑
2.0 km/h
23

22.0°
↑
1.0 km/h

22.0°
↑
1.0 km/h
1

22.0°
↑
2.0 km/h
2

22.0°
↑
2.0 km/h
3

22.0°
↑
2.0 km/h
4

22.0°
↑
2.0 km/h
5

22.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
6

22.0°
↑
1.0 km/h
7

22.0°
↑
2.0 km/h
8

22.0°
↑
1.0 km/h
9

24.0°
↑
4.0 km/h
10

26.0°
↑
6.0 km/h
11

27.0°
↑
8.0 km/h
12

28.0°
↑
9.0 km/h
13

28.0°
↑
9.0 km/h
14

28.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kashiwa, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 235.85 µg/m³ |
O3: | 49.0 µg/m³ |
NO2: | 16.45 µg/m³ |
SO2: | 8.15 µg/m³ |
PM2.5: | 11.15 µg/m³ |
PM10: | 13.45 µg/m³ |