Thời tiết tại Utsunomiya, Nhật Bản 🇯🇵

25.2°C
cảm giác như 27.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Utsunomiya, Nhật Bản vào 10:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 74% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (31°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:38 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Utsunomiya, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.5°C
19.9°C
18.8°C
81%
5.0 kph
2.0 mm
1.0
05:38 AM
05:20 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
21.6°C
18.4°C
81%
8.3 kph
0.5 mm
1.0
05:39 AM
05:19 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
21.3°C
17.9°C
80%
16.9 kph
3.0 mm
1.0
05:40 AM
05:17 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.7°C
16.2°C
15.2°C
83%
11.9 kph
3.1 mm
1.0
05:41 AM
05:16 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
26.3°C
19.9°C
15.5°C
70%
9.4 kph
0.0 mm
5.0
05:42 AM
05:14 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.6°C
19.7°C
17.9°C
83%
10.4 kph
0.9 mm
4.0
05:42 AM
05:13 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.9°C
15.6°C
14.1°C
86%
7.6 kph
1.4 mm
4.0
05:43 AM
05:12 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Utsunomiya, Nhật Bản 🇯🇵
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
11

22.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
12

24.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
13

22.0°
0.9 mm
↑
1.0 km/h
14

20.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
15

20.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
16

20.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
17

20.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
18

20.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
19

20.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
20

20.0°
↑
2.0 km/h
21

20.0°
↑
3.0 km/h
22

19.0°
↑
2.0 km/h
23

20.0°
↑
2.0 km/h

20.0°
↑
2.0 km/h
1

19.0°
↑
0.0 km/h
2

19.0°
↑
2.0 km/h
3

19.0°
↑
2.0 km/h
4

18.0°
↑
2.0 km/h
5

18.0°
↑
1.0 km/h
6

18.0°
↑
1.0 km/h
7

20.0°
↑
1.0 km/h
8

21.0°
↑
2.0 km/h
9

22.0°
↑
4.0 km/h
10

22.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Utsunomiya, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 268.85 µg/m³ |
O3: | 29.0 µg/m³ |
NO2: | 32.95 µg/m³ |
SO2: | 7.25 µg/m³ |
PM2.5: | 24.35 µg/m³ |
PM10: | 24.95 µg/m³ |