Thời tiết tại Utsunomiya, Nhật Bản 🇯🇵
3.2°C
cảm giác như 1.3°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Utsunomiya, Nhật Bản vào 21:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 81% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (39°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:21 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Utsunomiya, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.8°C
9.3°C
6.6°C
60%
13.3 kph
1.9 mm
0.0
06:21 AM
04:30 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
11.7°C
7.8°C
4.7°C
51%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
06:22 AM
04:29 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
12.7°C
8.4°C
4.7°C
49%
7.9 kph
0.0 mm
0.0
06:23 AM
04:29 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
14.8°C
10.1°C
6.3°C
49%
6.8 kph
0.0 mm
0.0
06:24 AM
04:28 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
13.4°C
10.3°C
7.6°C
57%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
04:28 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
12.4°C
9.9°C
6.8°C
67%
6.5 kph
0.0 mm
3.0
06:26 AM
04:27 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
16.9°C
12.9°C
9.7°C
63%
4.0 kph
0.0 mm
4.0
06:27 AM
04:27 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Utsunomiya, Nhật Bản 🇯🇵
Tuesday, November 18, 2025
13.0°C
10.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
22
7.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
23
7.0°
↑
10.0 km/h
6.0°
↑
7.0 km/h
1
6.0°
↑
6.0 km/h
2
6.0°
↑
6.0 km/h
3
6.0°
↑
6.0 km/h
4
5.0°
↑
6.0 km/h
5
5.0°
↑
5.0 km/h
6
5.0°
↑
5.0 km/h
7
5.0°
↑
4.0 km/h
8
6.0°
↑
3.0 km/h
9
8.0°
↑
0.0 km/h
10
9.0°
↑
2.0 km/h
11
10.0°
↑
5.0 km/h
12
11.0°
↑
6.0 km/h
13
12.0°
↑
7.0 km/h
14
12.0°
↑
7.0 km/h
15
12.0°
↑
7.0 km/h
16
11.0°
↑
7.0 km/h
17
9.0°
↑
7.0 km/h
18
9.0°
↑
6.0 km/h
19
8.0°
↑
6.0 km/h
20
8.0°
↑
6.0 km/h
21
7.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Utsunomiya, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 177.85 µg/m³ |
| O3: | 73.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.75 µg/m³ |
| SO2: | 2.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.25 µg/m³ |
| PM10: | 2.65 µg/m³ |