Thời tiết tại Himeji, Nhật Bản 🇯🇵

22.1°C
cảm giác như 24.6°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Himeji, Nhật Bản vào 6:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (116°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Himeji, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
24.9°C
23.1°C
21.9°C
91%
14.0 kph
28.4 mm
0.0
05:59 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.7°C
22.5°C
20.2°C
77%
20.5 kph
0.3 mm
1.0
06:00 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.0°C
22.3°C
19.2°C
75%
11.5 kph
0.1 mm
1.0
06:00 AM
05:38 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
26.5°C
23.5°C
21.1°C
75%
16.2 kph
0.1 mm
1.0
06:01 AM
05:36 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
24.0°C
22.5°C
80%
19.1 kph
0.3 mm
5.0
06:02 AM
05:35 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.4°C
21.2°C
19.7°C
77%
30.6 kph
0.1 mm
5.0
06:03 AM
05:34 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Himeji, Nhật Bản 🇯🇵
Sunday, October 05, 2025
26.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
7

23.0°
6.1 mm
↑
7.0 km/h
8

23.0°
2.2 mm
↑
7.0 km/h
9

23.0°
3.2 mm
↑
6.0 km/h
10

22.0°
2.7 mm
↑
6.0 km/h
11

22.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
12

23.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
13

23.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
14

24.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
15

25.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
16

25.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
17

24.0°
0.4 mm
↑
9.0 km/h
18

24.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
19

23.0°
0.5 mm
↑
9.0 km/h
20

23.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
21

23.0°
↑
9.0 km/h
22

22.0°
0.3 mm
↑
11.0 km/h
23

22.0°
↑
9.0 km/h

22.0°
↑
8.0 km/h
1

22.0°
↑
8.0 km/h
2

21.0°
↑
7.0 km/h
3

21.0°
↑
7.0 km/h
4

21.0°
↑
7.0 km/h
5

21.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
6

21.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Himeji, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 211.85 µg/m³ |
O3: | 73.0 µg/m³ |
NO2: | 13.75 µg/m³ |
SO2: | 4.95 µg/m³ |
PM2.5: | 5.05 µg/m³ |
PM10: | 5.55 µg/m³ |