Thời tiết tại Toyonaka, Nhật Bản 🇯🇵

22.3°C
cảm giác như 24.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Toyonaka, Nhật Bản vào 5:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 9.4 kph (45°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.4 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Toyonaka, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa vừa
23.9°C
22.0°C
21.1°C
91%
11.9 kph
7.4 mm
0.0
05:56 AM
05:37 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
22.6°C
20.4°C
76%
23.8 kph
0.1 mm
1.0
05:57 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
U ám
26.4°C
22.5°C
19.9°C
72%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
05:57 AM
05:35 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
27.4°C
23.8°C
20.7°C
71%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
05:58 AM
05:33 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.0°C
23.5°C
22.2°C
80%
19.1 kph
0.7 mm
5.0
05:59 AM
05:32 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.0°C
21.3°C
19.6°C
77%
31.3 kph
0.1 mm
5.0
06:00 AM
05:30 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Toyonaka, Nhật Bản 🇯🇵
Sunday, October 05, 2025
25.0°C
23.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
6

22.0°
0.5 mm
↑
10.0 km/h
7

21.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
8

22.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
9

22.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
10

22.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
11

22.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
12

22.0°
1.9 mm
↑
7.0 km/h
13

22.0°
1.7 mm
↑
6.0 km/h
14

22.0°
↑
6.0 km/h
15

24.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
16

24.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
17

23.0°
↑
8.0 km/h
18

22.0°
↑
7.0 km/h
19

22.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
20

22.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
21

22.0°
↑
8.0 km/h
22

22.0°
↑
8.0 km/h
23

21.0°
↑
6.0 km/h

21.0°
↑
6.0 km/h
1

21.0°
↑
5.0 km/h
2

20.0°
↑
5.0 km/h
3

20.0°
↑
5.0 km/h
4

21.0°
↑
3.0 km/h
5

21.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Toyonaka, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 226.85 µg/m³ |
O3: | 50.0 µg/m³ |
NO2: | 37.45 µg/m³ |
SO2: | 10.35 µg/m³ |
PM2.5: | 16.55 µg/m³ |
PM10: | 17.15 µg/m³ |