Thời tiết tại Suita, Nhật Bản 🇯🇵
10.3°C
cảm giác như 8.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Suita, Nhật Bản vào 17:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 16.2 kph (341°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Suita, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
11.5°C
9.7°C
55%
24.8 kph
0.7 mm
0.0
06:34 AM
04:51 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.7°C
9.3°C
8.5°C
64%
14.0 kph
0.3 mm
0.0
06:35 AM
04:51 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
13.7°C
10.6°C
7.4°C
60%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
06:36 AM
04:50 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
16.7°C
13.0°C
9.7°C
55%
21.2 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
14.6°C
12.2°C
10.0°C
56%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
06:38 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
16.3°C
12.3°C
8.8°C
54%
7.6 kph
0.0 mm
4.0
06:39 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
16.7°C
13.4°C
10.1°C
54%
10.4 kph
0.0 mm
4.0
06:40 AM
04:48 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Suita, Nhật Bản 🇯🇵
Tuesday, November 18, 2025
12.0°C
10.0°C
9.0°C
8.0°C
6.0°C
18
10.0°
↑
18.0 km/h
19
10.0°
↑
14.0 km/h
20
10.0°
↑
16.0 km/h
21
10.0°
↑
13.0 km/h
22
10.0°
↑
9.0 km/h
23
10.0°
↑
10.0 km/h
9.0°
↑
10.0 km/h
1
9.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
2
9.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
3
9.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
4
9.0°
↑
10.0 km/h
5
9.0°
↑
10.0 km/h
6
9.0°
↑
10.0 km/h
7
8.0°
↑
10.0 km/h
8
9.0°
↑
9.0 km/h
9
9.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
10
9.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
11
10.0°
↑
9.0 km/h
12
10.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
13
10.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
14
11.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
15
10.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
16
9.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
17
10.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Suita, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 264.85 µg/m³ |
| O3: | 64.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.95 µg/m³ |
| SO2: | 6.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.95 µg/m³ |
| PM10: | 14.75 µg/m³ |