Thời tiết tại Minato, Nhật Bản 🇯🇵

22.1°C
cảm giác như 24.6°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Minato, Nhật Bản vào 6:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (127°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:57 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Minato, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa vừa
25.7°C
23.5°C
22.2°C
88%
11.9 kph
5.9 mm
1.0
05:57 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
22.9°C
20.6°C
80%
23.8 kph
0.1 mm
2.0
05:57 AM
05:37 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều mây
24.3°C
21.6°C
19.6°C
79%
16.9 kph
0.1 mm
1.0
05:58 AM
05:36 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.9°C
23.1°C
21.2°C
79%
9.0 kph
0.6 mm
2.0
05:59 AM
05:35 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.3°C
23.5°C
22.2°C
86%
14.0 kph
0.4 mm
5.0
06:00 AM
05:33 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.2°C
21.4°C
20.0°C
83%
41.0 kph
0.4 mm
5.0
06:00 AM
05:32 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Minato, Nhật Bản 🇯🇵
Sunday, October 05, 2025
27.0°C
25.0°C
23.0°C
21.0°C
19.0°C
7

23.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
8

24.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
9

24.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
10

25.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
11

26.0°
0.9 mm
↑
8.0 km/h
12

26.0°
1.4 mm
↑
12.0 km/h
13

25.0°
1.3 mm
↑
7.0 km/h
14

24.0°
0.6 mm
↑
1.0 km/h
15

24.0°
0.4 mm
↑
3.0 km/h
16

25.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
17

24.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
18

23.0°
↑
7.0 km/h
19

23.0°
↑
9.0 km/h
20

23.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
21

23.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
22

23.0°
↑
7.0 km/h
23

22.0°
↑
11.0 km/h

22.0°
↑
11.0 km/h
1

22.0°
↑
11.0 km/h
2

22.0°
↑
10.0 km/h
3

22.0°
↑
11.0 km/h
4

21.0°
↑
11.0 km/h
5

21.0°
↑
10.0 km/h
6

21.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Minato, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 219.85 µg/m³ |
O3: | 50.0 µg/m³ |
NO2: | 29.35 µg/m³ |
SO2: | 7.25 µg/m³ |
PM2.5: | 9.45 µg/m³ |
PM10: | 9.55 µg/m³ |