Thời tiết tại Akashi, Nhật Bản 🇯🇵
13.2°C
cảm giác như 11.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Akashi, Nhật Bản vào 11:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 54% |
| 🌬️ Gió: | 22.3 kph (290°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:36 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Akashi, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.3°C
11.9°C
9.5°C
57%
36.0 kph
0.7 mm
1.0
06:36 AM
04:54 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.7°C
9.7°C
8.4°C
63%
24.5 kph
0.4 mm
1.0
06:37 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
13.2°C
11.3°C
8.9°C
58%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
04:53 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.1°C
13.6°C
11.9°C
57%
23.8 kph
0.2 mm
1.0
06:39 AM
04:52 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
14.0°C
12.3°C
10.4°C
56%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
04:52 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
14.6°C
12.9°C
11.2°C
60%
7.6 kph
0.0 mm
4.0
06:41 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
15.4°C
13.7°C
11.9°C
59%
7.9 kph
0.0 mm
4.0
06:42 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Akashi, Nhật Bản 🇯🇵
Tuesday, November 18, 2025
15.0°C
13.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
12
13.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
13
13.0°
0.1 mm
↑
31.0 km/h
14
13.0°
0.1 mm
↑
31.0 km/h
15
13.0°
0.1 mm
↑
34.0 km/h
16
12.0°
0.2 mm
↑
36.0 km/h
17
11.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
18
11.0°
↑
24.0 km/h
19
11.0°
↑
25.0 km/h
20
11.0°
↑
27.0 km/h
21
10.0°
↑
27.0 km/h
22
10.0°
↑
27.0 km/h
23
10.0°
↑
27.0 km/h
9.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
1
9.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
2
9.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
3
8.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
4
8.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
5
8.0°
↑
13.0 km/h
6
9.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
7
9.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
8
9.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
9
9.0°
↑
13.0 km/h
10
10.0°
↑
14.0 km/h
11
10.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Akashi, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 156.85 µg/m³ |
| O3: | 72.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.75 µg/m³ |
| SO2: | 3.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.25 µg/m³ |
| PM10: | 12.45 µg/m³ |