Thời tiết tại Kotō, Nhật Bản 🇯🇵

24.2°C
cảm giác như 26.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kotō, Nhật Bản vào 22:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (149°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kotō, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
27.3°C
24.4°C
22.4°C
91%
13.7 kph
8.3 mm
1.0
06:13 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
25.5°C
23.2°C
81%
8.3 kph
1.4 mm
2.0
06:14 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
30.0°C
25.5°C
22.2°C
73%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
29.9°C
25.6°C
22.1°C
69%
8.3 kph
0.0 mm
2.0
06:15 AM
05:54 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
26.5°C
23.6°C
72%
12.2 kph
0.9 mm
2.0
06:16 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
28.7°C
25.0°C
23.3°C
77%
18.0 kph
0.0 mm
6.0
06:17 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
29.0°C
25.1°C
21.9°C
72%
23.8 kph
0.0 mm
7.0
06:17 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kotō, Nhật Bản 🇯🇵
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
23

24.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h

24.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
1

23.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
2

23.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
3

23.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
4

23.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
5

23.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
6

23.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
7

24.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
8

25.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
9

26.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
10

27.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
11

28.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
12

28.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
13

29.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
14

29.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
15

29.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
16

28.0°
↑
7.0 km/h
17

28.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
18

26.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
19

25.0°
↑
4.0 km/h
20

25.0°
↑
1.0 km/h
21

24.0°
↑
2.0 km/h
22

24.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kotō, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 146.85 µg/m³ |
O3: | 77.0 µg/m³ |
NO2: | 2.25 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 4.45 µg/m³ |
PM10: | 5.45 µg/m³ |