Thời tiết tại Matsudo, Nhật Bản 🇯🇵
9.1°C
cảm giác như 7.7°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Matsudo, Nhật Bản vào 6:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 76% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (45°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1029.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:17 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Matsudo, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Có mây
17.6°C
14.8°C
12.0°C
54%
10.8 kph
0.1 mm
1.0
06:17 AM
04:33 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
19.8°C
16.3°C
13.3°C
49%
22.0 kph
0.1 mm
1.0
06:18 AM
04:32 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
14.8°C
12.7°C
11.3°C
33%
19.8 kph
0.0 mm
0.0
06:19 AM
04:31 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
13.7°C
11.5°C
8.9°C
43%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
06:20 AM
04:31 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.8°C
13.6°C
12.2°C
51%
11.5 kph
0.1 mm
3.0
06:21 AM
04:30 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
17.8°C
14.2°C
10.9°C
41%
13.3 kph
0.0 mm
4.0
06:22 AM
04:30 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Matsudo, Nhật Bản 🇯🇵
Sunday, November 16, 2025
19.0°C
17.0°C
14.0°C
12.0°C
10.0°C
7
12.0°
↑
8.0 km/h
8
13.0°
↑
8.0 km/h
9
14.0°
↑
7.0 km/h
10
15.0°
↑
6.0 km/h
11
16.0°
↑
5.0 km/h
12
17.0°
↑
5.0 km/h
13
17.0°
↑
7.0 km/h
14
18.0°
↑
9.0 km/h
15
18.0°
↑
10.0 km/h
16
17.0°
↑
10.0 km/h
17
17.0°
↑
10.0 km/h
18
16.0°
↑
11.0 km/h
19
16.0°
↑
9.0 km/h
20
16.0°
↑
9.0 km/h
21
16.0°
↑
8.0 km/h
22
15.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
23
15.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
15.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
1
15.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
2
15.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
3
14.0°
↑
8.0 km/h
4
14.0°
↑
7.0 km/h
5
14.0°
↑
6.0 km/h
6
13.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Matsudo, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 297.85 µg/m³ |
| O3: | 14.0 µg/m³ |
| NO2: | 64.75 µg/m³ |
| SO2: | 20.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 31.75 µg/m³ |
| PM10: | 34.15 µg/m³ |