Thời tiết tại Kyōto, Nhật Bản 🇯🇵

21.4°C
cảm giác như 21.4°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Kyōto, Nhật Bản vào 7:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 13.0 kph (105°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.5 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:54 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kyōto, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
21.0°C
20.2°C
19.7°C
92%
16.2 kph
15.3 mm
0.0
05:54 AM
05:37 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
24.4°C
21.6°C
19.5°C
91%
7.2 kph
6.2 mm
0.0
05:55 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
21.9°C
19.2°C
80%
18.7 kph
0.4 mm
1.0
05:56 AM
05:35 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.9°C
21.4°C
19.9°C
76%
18.4 kph
0.6 mm
1.0
05:56 AM
05:33 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
23.1°C
18.9°C
74%
11.5 kph
0.1 mm
5.0
05:57 AM
05:32 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
24.0°C
21.0°C
77%
14.0 kph
0.1 mm
5.0
05:58 AM
05:31 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kyōto, Nhật Bản 🇯🇵
Saturday, October 04, 2025
23.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
17.0°C
8

21.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
9

21.0°
0.4 mm
↑
16.0 km/h
10

20.0°
1.9 mm
↑
15.0 km/h
11

20.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
12

20.0°
2.8 mm
↑
11.0 km/h
13

20.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
14

20.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
15

21.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
16

20.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
17

20.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
18

20.0°
↑
8.0 km/h
19

20.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
20

20.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
21

20.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
22

20.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
23

20.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h

20.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
1

20.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
2

20.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
3

20.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
4

20.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
5

20.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
6

20.0°
↑
5.0 km/h
7

20.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kyōto, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 214.85 µg/m³ |
O3: | 69.0 µg/m³ |
NO2: | 20.05 µg/m³ |
SO2: | 8.05 µg/m³ |
PM2.5: | 9.85 µg/m³ |
PM10: | 11.55 µg/m³ |