Thời tiết tại Kyōto, Nhật Bản 🇯🇵
6.4°C
cảm giác như 4.5°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Kyōto, Nhật Bản vào 6:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 81% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (326°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kyōto, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.6°C
7.2°C
5.5°C
75%
11.5 kph
1.4 mm
0.0
06:35 AM
04:49 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
13.0°C
8.4°C
4.9°C
61%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
06:36 AM
04:49 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
15.5°C
10.6°C
6.3°C
62%
15.1 kph
0.1 mm
1.0
06:37 AM
04:48 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
13.9°C
9.8°C
6.8°C
67%
13.0 kph
0.1 mm
0.0
06:38 AM
04:48 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
15.2°C
10.2°C
6.2°C
59%
5.0 kph
0.0 mm
4.0
06:39 AM
04:47 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
16.3°C
10.9°C
6.7°C
61%
6.5 kph
0.0 mm
4.0
06:40 AM
04:47 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kyōto, Nhật Bản 🇯🇵
Wednesday, November 19, 2025
10.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
7
7.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
8
7.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
9
7.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
10
8.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
11
8.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
12
8.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
13
8.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
14
9.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
15
8.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
16
8.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
17
8.0°
↑
6.0 km/h
18
7.0°
↑
6.0 km/h
19
7.0°
↑
6.0 km/h
20
6.0°
↑
5.0 km/h
21
6.0°
↑
5.0 km/h
22
6.0°
↑
5.0 km/h
23
6.0°
↑
4.0 km/h
5.0°
↑
5.0 km/h
1
5.0°
↑
4.0 km/h
2
5.0°
↑
4.0 km/h
3
6.0°
↑
3.0 km/h
4
6.0°
↑
2.0 km/h
5
6.0°
↑
1.0 km/h
6
5.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kyōto, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 189.85 µg/m³ |
| O3: | 73.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.95 µg/m³ |
| SO2: | 3.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.05 µg/m³ |
| PM10: | 6.85 µg/m³ |