Thời tiết tại Nara, Nhật Bản 🇯🇵
13.4°C
cảm giác như 12.5°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Nara, Nhật Bản vào 1:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 67% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (326°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nara, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.4°C
10.4°C
7.5°C
63%
24.8 kph
1.0 mm
1.0
06:33 AM
04:50 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.4°C
8.4°C
6.9°C
62%
18.4 kph
0.5 mm
1.0
06:34 AM
04:50 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
13.4°C
8.9°C
5.1°C
60%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
04:49 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
15.7°C
11.1°C
7.4°C
62%
18.7 kph
0.0 mm
1.0
06:36 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
13.3°C
10.6°C
8.3°C
63%
20.2 kph
0.0 mm
4.0
06:37 AM
04:48 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
15.7°C
10.0°C
5.3°C
59%
4.3 kph
0.0 mm
4.0
06:38 AM
04:48 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nara, Nhật Bản 🇯🇵
Tuesday, November 18, 2025
14.0°C
12.0°C
10.0°C
7.0°C
5.0°C
2
12.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
3
11.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
4
11.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
5
11.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
6
11.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
7
11.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
8
11.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
9
11.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
10
12.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
11
12.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
12
12.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
13
12.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
14
11.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
15
10.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
16
10.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
17
10.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
18
9.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
19
8.0°
↑
18.0 km/h
20
8.0°
↑
17.0 km/h
21
8.0°
↑
17.0 km/h
22
8.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
23
8.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
7.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
1
7.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nara, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 372.85 µg/m³ |
| O3: | 89.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.55 µg/m³ |
| SO2: | 10.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.25 µg/m³ |
| PM10: | 10.65 µg/m³ |