Thời tiết tại Chiba, Nhật Bản 🇯🇵

22.0°C
cảm giác như 24.5°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Chiba, Nhật Bản vào 17:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 86% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (241°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 80% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:37 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chiba, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
22.5°C
21.4°C
78%
9.7 kph
3.6 mm
1.0
05:37 AM
05:20 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
24.3°C
21.4°C
76%
9.0 kph
0.3 mm
1.0
05:38 AM
05:18 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
24.1°C
20.8°C
76%
26.6 kph
2.0 mm
1.0
05:38 AM
05:17 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.8°C
19.8°C
19.2°C
75%
22.0 kph
0.7 mm
0.0
05:39 AM
05:15 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.0°C
21.7°C
19.3°C
76%
14.0 kph
0.4 mm
1.0
05:40 AM
05:14 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều mây
25.7°C
22.9°C
21.0°C
77%
16.2 kph
0.0 mm
5.0
05:41 AM
05:13 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.1°C
21.2°C
19.5°C
77%
20.5 kph
0.3 mm
5.0
05:42 AM
05:11 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Chiba, Nhật Bản 🇯🇵
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
18

22.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
19

22.0°
↑
1.0 km/h
20

22.0°
↑
2.0 km/h
21

22.0°
↑
1.0 km/h
22

22.0°
↑
1.0 km/h
23

21.0°
↑
2.0 km/h

21.0°
↑
3.0 km/h
1

21.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
2

22.0°
↑
1.0 km/h
3

22.0°
↑
1.0 km/h
4

22.0°
↑
1.0 km/h
5

22.0°
↑
3.0 km/h
6

22.0°
↑
1.0 km/h
7

22.0°
↑
3.0 km/h
8

23.0°
↑
3.0 km/h
9

25.0°
↑
4.0 km/h
10

26.0°
↑
4.0 km/h
11

27.0°
↑
5.0 km/h
12

27.0°
↑
6.0 km/h
13

27.0°
↑
6.0 km/h
14

27.0°
↑
6.0 km/h
15

27.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
16

26.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
17

26.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chiba, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 209.85 µg/m³ |
O3: | 51.0 µg/m³ |
NO2: | 27.95 µg/m³ |
SO2: | 13.45 µg/m³ |
PM2.5: | 14.95 µg/m³ |
PM10: | 17.25 µg/m³ |