Thời tiết tại Katsushika, Nhật Bản 🇯🇵

21.0°C
cảm giác như 21.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Katsushika, Nhật Bản vào 4:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (165°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:39 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Katsushika, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
25.1°C
22.4°C
67%
15.5 kph
0.6 mm
1.0
05:39 AM
05:19 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
24.7°C
20.8°C
70%
30.2 kph
2.2 mm
1.0
05:39 AM
05:18 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.1°C
20.0°C
19.5°C
70%
22.0 kph
1.5 mm
0.0
05:40 AM
05:16 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
22.2°C
19.0°C
66%
12.2 kph
1.1 mm
2.0
05:41 AM
05:15 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
21.1°C
21.1°C
20.0°C
84%
13.7 kph
23.2 mm
5.0
05:42 AM
05:13 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.2°C
18.8°C
17.7°C
85%
23.4 kph
2.0 mm
4.0
05:43 AM
05:12 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Katsushika, Nhật Bản 🇯🇵
Sunday, October 05, 2025
30.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
5

22.0°
↑
8.0 km/h
6

22.0°
↑
5.0 km/h
7

23.0°
↑
5.0 km/h
8

24.0°
↑
7.0 km/h
9

25.0°
↑
8.0 km/h
10

26.0°
↑
8.0 km/h
11

27.0°
↑
9.0 km/h
12

28.0°
↑
10.0 km/h
13

28.0°
↑
11.0 km/h
14

28.0°
↑
12.0 km/h
15

28.0°
↑
12.0 km/h
16

27.0°
↑
13.0 km/h
17

27.0°
↑
13.0 km/h
18

26.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
19

26.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
20

25.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
21

25.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
22

25.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
23

24.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h

24.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
1

24.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
2

24.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
3

24.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
4

24.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Katsushika, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 532.85 µg/m³ |
O3: | 3.0 µg/m³ |
NO2: | 72.45 µg/m³ |
SO2: | 18.95 µg/m³ |
PM2.5: | 34.85 µg/m³ |
PM10: | 36.45 µg/m³ |