Thời tiết tại Katsushika, Nhật Bản 🇯🇵
8.1°C
cảm giác như 6.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Katsushika, Nhật Bản vào 6:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 53% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (34°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:20 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Katsushika, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
13.2°C
10.8°C
8.4°C
42%
15.5 kph
0.0 mm
0.0
06:20 AM
04:31 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
14.9°C
11.9°C
8.7°C
40%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
06:21 AM
04:30 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
15.7°C
12.9°C
10.1°C
37%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
06:22 AM
04:30 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.4°C
12.9°C
10.7°C
45%
15.5 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
04:29 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều mây
15.5°C
13.4°C
11.9°C
58%
11.5 kph
0.0 mm
3.0
06:24 AM
04:29 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
17.4°C
14.7°C
12.2°C
51%
7.6 kph
0.0 mm
4.0
06:25 AM
04:28 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Katsushika, Nhật Bản 🇯🇵
Wednesday, November 19, 2025
15.0°C
13.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
7
8.0°
↑
7.0 km/h
8
9.0°
↑
5.0 km/h
9
10.0°
↑
6.0 km/h
10
11.0°
↑
8.0 km/h
11
12.0°
↑
8.0 km/h
12
12.0°
↑
6.0 km/h
13
13.0°
↑
4.0 km/h
14
13.0°
↑
2.0 km/h
15
13.0°
↑
2.0 km/h
16
13.0°
↑
2.0 km/h
17
13.0°
↑
5.0 km/h
18
12.0°
↑
6.0 km/h
19
12.0°
↑
6.0 km/h
20
12.0°
↑
4.0 km/h
21
12.0°
↑
2.0 km/h
22
11.0°
↑
11.0 km/h
23
10.0°
↑
13.0 km/h
10.0°
↑
10.0 km/h
1
10.0°
↑
9.0 km/h
2
10.0°
↑
10.0 km/h
3
9.0°
↑
11.0 km/h
4
9.0°
↑
12.0 km/h
5
9.0°
↑
13.0 km/h
6
9.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Katsushika, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 407.85 µg/m³ |
| O3: | 8.0 µg/m³ |
| NO2: | 60.65 µg/m³ |
| SO2: | 19.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.55 µg/m³ |
| PM10: | 20.95 µg/m³ |