Thời tiết tại Ōita, Nhật Bản 🇯🇵

25.1°C
cảm giác như 28.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ōita, Nhật Bản vào 21:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (237°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:10 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ōita, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
29.7°C
23.9°C
20.6°C
90%
11.2 kph
9.8 mm
1.0
06:10 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
23.6°C
20.7°C
88%
11.2 kph
3.3 mm
1.0
06:10 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
27.1°C
22.7°C
19.5°C
80%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
06:11 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.0°C
22.9°C
20.0°C
83%
8.3 kph
0.1 mm
1.0
06:12 AM
05:51 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.0°C
23.9°C
21.9°C
86%
9.0 kph
0.9 mm
1.0
06:12 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
23.4°C
22.8°C
92%
19.4 kph
1.6 mm
5.0
06:13 AM
05:48 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.3°C
23.6°C
20.6°C
82%
25.2 kph
0.2 mm
5.0
06:14 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ōita, Nhật Bản 🇯🇵
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
22

22.0°
↑
6.0 km/h
23

22.0°
↑
5.0 km/h

22.0°
↑
6.0 km/h
1

21.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
2

21.0°
↑
5.0 km/h
3

21.0°
↑
6.0 km/h
4

21.0°
↑
5.0 km/h
5

21.0°
↑
5.0 km/h
6

21.0°
↑
5.0 km/h
7

22.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
8

25.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
9

26.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
10

28.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
11

28.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
12

27.0°
0.6 mm
↑
7.0 km/h
13

27.0°
0.7 mm
↑
8.0 km/h
14

27.0°
0.6 mm
↑
7.0 km/h
15

26.0°
0.6 mm
↑
8.0 km/h
16

26.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
17

25.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
18

23.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
19

22.0°
↑
9.0 km/h
20

22.0°
↑
9.0 km/h
21

21.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ōita, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 290.85 µg/m³ |
O3: | 96.0 µg/m³ |
NO2: | 3.65 µg/m³ |
SO2: | 6.85 µg/m³ |
PM2.5: | 7.85 µg/m³ |
PM10: | 8.35 µg/m³ |