Thời tiết tại Higashiosaka, Nhật Bản 🇯🇵
6.2°C
cảm giác như 3.6°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Higashiosaka, Nhật Bản vào 6:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 81% |
| 🌬️ Gió: | 12.6 kph (333°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Higashiosaka, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.3°C
9.3°C
8.0°C
59%
14.0 kph
0.4 mm
0.0
06:35 AM
04:50 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
13.6°C
10.1°C
7.0°C
53%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:36 AM
04:50 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
16.2°C
12.5°C
8.9°C
56%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
14.2°C
12.1°C
10.1°C
56%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
15.8°C
11.7°C
8.3°C
56%
5.4 kph
0.0 mm
4.0
06:39 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
16.3°C
12.3°C
8.9°C
57%
9.4 kph
0.0 mm
4.0
06:40 AM
04:48 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Higashiosaka, Nhật Bản 🇯🇵
Wednesday, November 19, 2025
13.0°C
11.0°C
9.0°C
7.0°C
5.0°C
7
8.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
8
8.0°
↑
10.0 km/h
9
9.0°
↑
9.0 km/h
10
10.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
11
10.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
12
11.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
13
11.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
14
11.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
15
11.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
16
10.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
17
10.0°
↑
12.0 km/h
18
10.0°
↑
9.0 km/h
19
9.0°
↑
7.0 km/h
20
9.0°
↑
5.0 km/h
21
9.0°
↑
3.0 km/h
22
9.0°
↑
1.0 km/h
23
8.0°
↑
0.0 km/h
8.0°
↑
1.0 km/h
1
8.0°
↑
1.0 km/h
2
8.0°
↑
1.0 km/h
3
8.0°
↑
2.0 km/h
4
7.0°
↑
2.0 km/h
5
7.0°
↑
2.0 km/h
6
7.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Higashiosaka, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 261.85 µg/m³ |
| O3: | 62.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.55 µg/m³ |
| SO2: | 8.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.65 µg/m³ |
| PM10: | 11.25 µg/m³ |