Thời tiết tại Higashiosaka, Nhật Bản 🇯🇵

23.1°C
cảm giác như 25.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Higashiosaka, Nhật Bản vào :45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 83% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (68°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:55 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Higashiosaka, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa vừa
24.3°C
22.3°C
21.6°C
92%
7.9 kph
7.7 mm
1.0
05:55 AM
05:37 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
27.5°C
23.3°C
20.6°C
75%
18.7 kph
0.0 mm
2.0
05:56 AM
05:35 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
23.1°C
20.1°C
73%
10.4 kph
0.2 mm
1.0
05:57 AM
05:34 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
28.4°C
24.2°C
20.8°C
72%
10.4 kph
0.1 mm
1.0
05:57 AM
05:33 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
23.3°C
22.5°C
83%
16.2 kph
0.8 mm
5.0
05:58 AM
05:31 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.3°C
22.3°C
19.9°C
83%
24.1 kph
0.8 mm
5.0
05:59 AM
05:30 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Higashiosaka, Nhật Bản 🇯🇵
Sunday, October 05, 2025
26.0°C
24.0°C
22.0°C
21.0°C
19.0°C
1

23.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
2

22.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
3

22.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
4

22.0°
↑
6.0 km/h
5

22.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
6

22.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
7

22.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
8

23.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
9

24.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
10

24.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
11

23.0°
0.4 mm
↑
7.0 km/h
12

23.0°
0.5 mm
↑
7.0 km/h
13

22.0°
2.1 mm
↑
7.0 km/h
14

22.0°
2.6 mm
↑
6.0 km/h
15

22.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
16

22.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
17

22.0°
↑
6.0 km/h
18

22.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
19

22.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
20

22.0°
↑
6.0 km/h
21

22.0°
↑
5.0 km/h
22

22.0°
↑
7.0 km/h
23

22.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h

22.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Higashiosaka, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 246.85 µg/m³ |
O3: | 74.0 µg/m³ |
NO2: | 26.05 µg/m³ |
SO2: | 8.05 µg/m³ |
PM2.5: | 10.35 µg/m³ |
PM10: | 10.55 µg/m³ |