Thời tiết tại Ōtsu, Nhật Bản 🇯🇵
8.4°C
cảm giác như 7.7°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Ōtsu, Nhật Bản vào 9:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 71% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (313°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ōtsu, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.6°C
7.5°C
5.9°C
76%
14.4 kph
2.0 mm
0.0
06:34 AM
04:49 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
13.3°C
8.6°C
4.6°C
64%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
04:48 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
15.5°C
10.5°C
6.4°C
62%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
06:36 AM
04:48 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
14.5°C
10.8°C
8.1°C
61%
10.4 kph
0.1 mm
1.0
06:37 AM
04:47 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
15.4°C
10.6°C
6.8°C
58%
4.7 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
04:47 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
16.8°C
11.7°C
7.5°C
65%
7.9 kph
0.0 mm
4.0
06:39 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.3°C
10.8°C
8.9°C
78%
18.7 kph
0.5 mm
3.0
06:40 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ōtsu, Nhật Bản 🇯🇵
Wednesday, November 19, 2025
11.0°C
9.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
10
8.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
11
8.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
12
8.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
13
9.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
14
10.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
15
9.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
16
9.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
17
8.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
18
8.0°
↑
2.0 km/h
19
7.0°
↑
2.0 km/h
20
7.0°
↑
3.0 km/h
21
6.0°
↑
3.0 km/h
22
6.0°
↑
2.0 km/h
23
6.0°
↑
2.0 km/h
6.0°
↑
2.0 km/h
1
6.0°
↑
2.0 km/h
2
5.0°
↑
2.0 km/h
3
5.0°
↑
1.0 km/h
4
5.0°
↑
1.0 km/h
5
5.0°
↑
0.0 km/h
6
5.0°
↑
1.0 km/h
7
5.0°
↑
2.0 km/h
8
7.0°
↑
2.0 km/h
9
9.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ōtsu, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 165.85 µg/m³ |
| O3: | 75.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.35 µg/m³ |
| SO2: | 2.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.65 µg/m³ |
| PM10: | 3.25 µg/m³ |