Thời tiết tại Kasugai, Nhật Bản 🇯🇵

21.3°C
cảm giác như 21.3°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Kasugai, Nhật Bản vào 1:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (3°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kasugai, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa vừa
24.1°C
21.2°C
20.0°C
90%
8.6 kph
7.9 mm
0.0
05:50 AM
05:31 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
24.2°C
19.6°C
73%
10.4 kph
0.1 mm
2.0
05:51 AM
05:30 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
23.1°C
21.5°C
76%
10.8 kph
1.8 mm
1.0
05:52 AM
05:28 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.8°C
22.2°C
20.7°C
81%
5.8 kph
2.0 mm
2.0
05:52 AM
05:27 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.7°C
22.1°C
21.7°C
89%
4.3 kph
2.3 mm
5.0
05:53 AM
05:25 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.9°C
21.8°C
19.9°C
89%
19.1 kph
3.9 mm
5.0
05:54 AM
05:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kasugai, Nhật Bản 🇯🇵
Sunday, October 05, 2025
26.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
2

20.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
3

20.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
4

20.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
5

20.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
6

20.0°
1.4 mm
↑
5.0 km/h
7

20.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
8

21.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
9

21.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
10

22.0°
↑
4.0 km/h
11

23.0°
↑
3.0 km/h
12

24.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
13

23.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
14

23.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
15

22.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
16

21.0°
3.3 mm
↑
9.0 km/h
17

21.0°
1.8 mm
↑
4.0 km/h
18

21.0°
↑
4.0 km/h
19

21.0°
↑
5.0 km/h
20

21.0°
↑
4.0 km/h
21

21.0°
↑
2.0 km/h
22

21.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
23

21.0°
↑
1.0 km/h

21.0°
↑
5.0 km/h
1

21.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kasugai, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 260.85 µg/m³ |
O3: | 71.0 µg/m³ |
NO2: | 21.15 µg/m³ |
SO2: | 8.75 µg/m³ |
PM2.5: | 15.05 µg/m³ |
PM10: | 16.75 µg/m³ |