Thời tiết tại Aihara, Nhật Bản 🇯🇵

20.2°C
cảm giác như 20.2°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Aihara, Nhật Bản vào 23:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (257°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 6.4 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Aihara, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.1°C
21.5°C
20.4°C
74%
7.2 kph
2.9 mm
0.0
05:40 AM
05:23 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
23.3°C
20.5°C
74%
11.9 kph
0.2 mm
1.0
05:41 AM
05:21 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
29.2°C
23.5°C
19.2°C
75%
20.9 kph
10.9 mm
1.0
05:42 AM
05:20 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.1°C
17.9°C
17.5°C
84%
13.3 kph
2.9 mm
0.0
05:43 AM
05:19 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
U ám
23.5°C
20.2°C
17.6°C
75%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
05:43 AM
05:17 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.1°C
20.5°C
19.2°C
85%
8.6 kph
3.9 mm
5.0
05:44 AM
05:16 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa vừa
18.6°C
18.1°C
16.9°C
93%
20.5 kph
9.4 mm
4.0
05:45 AM
05:14 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Aihara, Nhật Bản 🇯🇵
Sunday, October 05, 2025
29.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C

21.0°
↑
4.0 km/h
1

21.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
2

21.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
3

21.0°
↑
5.0 km/h
4

21.0°
↑
4.0 km/h
5

20.0°
↑
3.0 km/h
6

21.0°
↑
4.0 km/h
7

22.0°
↑
1.0 km/h
8

23.0°
↑
3.0 km/h
9

24.0°
↑
6.0 km/h
10

25.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
11

26.0°
↑
8.0 km/h
12

26.0°
↑
8.0 km/h
13

27.0°
↑
10.0 km/h
14

27.0°
↑
10.0 km/h
15

27.0°
↑
12.0 km/h
16

26.0°
↑
11.0 km/h
17

25.0°
↑
12.0 km/h
18

24.0°
↑
12.0 km/h
19

23.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
20

23.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
21

23.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
22

23.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
23

22.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Aihara, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 222.85 µg/m³ |
O3: | 50.0 µg/m³ |
NO2: | 37.25 µg/m³ |
SO2: | 21.95 µg/m³ |
PM2.5: | 26.45 µg/m³ |
PM10: | 30.35 µg/m³ |