Thời tiết tại Kawagoe, Nhật Bản 🇯🇵

20.2°C
cảm giác như 20.2°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Kawagoe, Nhật Bản vào :30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (268°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 6.4 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kawagoe, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
25.3°C
22.5°C
64%
17.6 kph
0.5 mm
1.0
05:40 AM
05:21 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
30.7°C
24.9°C
20.7°C
68%
24.1 kph
5.8 mm
1.0
05:41 AM
05:19 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.2°C
19.3°C
18.8°C
75%
14.8 kph
2.5 mm
0.0
05:42 AM
05:18 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
24.9°C
22.0°C
18.9°C
63%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
05:43 AM
05:16 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.6°C
22.0°C
20.1°C
76%
13.3 kph
4.2 mm
5.0
05:44 AM
05:15 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.5°C
19.0°C
18.2°C
86%
21.6 kph
3.9 mm
4.0
05:44 AM
05:14 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kawagoe, Nhật Bản 🇯🇵
Sunday, October 05, 2025
30.0°C
27.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
1

20.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
2

23.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
3

23.0°
↑
4.0 km/h
4

23.0°
↑
5.0 km/h
5

22.0°
↑
5.0 km/h
6

22.0°
↑
6.0 km/h
7

23.0°
↑
4.0 km/h
8

24.0°
↑
3.0 km/h
9

25.0°
↑
4.0 km/h
10

26.0°
↑
6.0 km/h
11

27.0°
↑
7.0 km/h
12

28.0°
↑
6.0 km/h
13

28.0°
↑
8.0 km/h
14

29.0°
↑
8.0 km/h
15

29.0°
↑
10.0 km/h
16

28.0°
↑
11.0 km/h
17

28.0°
↑
14.0 km/h
18

27.0°
↑
16.0 km/h
19

26.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
20

26.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
21

26.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
22

25.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
23

25.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h

25.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kawagoe, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 343.85 µg/m³ |
O3: | 70.0 µg/m³ |
NO2: | 35.35 µg/m³ |
SO2: | 17.85 µg/m³ |
PM2.5: | 27.95 µg/m³ |
PM10: | 31.95 µg/m³ |