Thời tiết tại Kawagoe, Nhật Bản 🇯🇵
12.7°C
cảm giác như 11.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kawagoe, Nhật Bản vào 12:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 44% |
| 🌬️ Gió: | 13.0 kph (343°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:21 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kawagoe, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều mây
13.3°C
12.4°C
10.2°C
45%
19.4 kph
0.1 mm
0.0
06:21 AM
04:33 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
12.8°C
10.6°C
8.3°C
41%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
06:22 AM
04:32 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
13.9°C
11.1°C
8.1°C
40%
13.3 kph
0.0 mm
0.0
06:23 AM
04:32 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
15.7°C
12.2°C
9.1°C
42%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
06:24 AM
04:31 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.1°C
12.7°C
10.2°C
45%
15.5 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
04:31 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
15.1°C
12.7°C
10.2°C
52%
8.3 kph
0.0 mm
4.0
06:26 AM
04:30 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
18.0°C
14.2°C
11.0°C
43%
9.4 kph
0.0 mm
4.0
06:27 AM
04:30 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kawagoe, Nhật Bản 🇯🇵
Tuesday, November 18, 2025
15.0°C
13.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
13
13.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
14
13.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
15
13.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
16
13.0°
↑
9.0 km/h
17
13.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
18
13.0°
↑
6.0 km/h
19
12.0°
↑
6.0 km/h
20
12.0°
↑
8.0 km/h
21
12.0°
↑
10.0 km/h
22
11.0°
↑
13.0 km/h
23
10.0°
↑
15.0 km/h
10.0°
↑
17.0 km/h
1
10.0°
↑
17.0 km/h
2
9.0°
↑
14.0 km/h
3
9.0°
↑
13.0 km/h
4
9.0°
↑
12.0 km/h
5
8.0°
↑
10.0 km/h
6
8.0°
↑
8.0 km/h
7
8.0°
↑
8.0 km/h
8
9.0°
↑
10.0 km/h
9
10.0°
↑
11.0 km/h
10
11.0°
↑
10.0 km/h
11
12.0°
↑
9.0 km/h
12
12.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kawagoe, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 155.85 µg/m³ |
| O3: | 63.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.75 µg/m³ |
| SO2: | 3.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.65 µg/m³ |
| PM10: | 3.95 µg/m³ |