Thời tiết tại Shizuoka, Nhật Bản 🇯🇵

20.9°C
cảm giác như 20.9°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Shizuoka, Nhật Bản vào 3:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 82% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (3°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 80% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:44 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Shizuoka, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
23.3°C
20.7°C
78%
10.8 kph
0.6 mm
1.0
05:44 AM
05:25 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
23.9°C
21.4°C
82%
19.1 kph
3.5 mm
1.0
05:45 AM
05:24 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.0°C
21.7°C
20.0°C
73%
25.6 kph
0.3 mm
1.0
05:46 AM
05:23 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.1°C
21.1°C
19.9°C
80%
15.5 kph
3.0 mm
2.0
05:47 AM
05:21 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
21.6°C
21.1°C
20.4°C
95%
11.9 kph
12.5 mm
5.0
05:47 AM
05:20 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.9°C
20.4°C
19.5°C
90%
26.3 kph
1.7 mm
5.0
05:48 AM
05:19 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Shizuoka, Nhật Bản 🇯🇵
Sunday, October 05, 2025
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
4

21.0°
↑
7.0 km/h
5

21.0°
↑
7.0 km/h
6

21.0°
↑
8.0 km/h
7

22.0°
↑
6.0 km/h
8

22.0°
↑
4.0 km/h
9

24.0°
↑
3.0 km/h
10

25.0°
↑
1.0 km/h
11

26.0°
↑
5.0 km/h
12

26.0°
↑
7.0 km/h
13

27.0°
↑
9.0 km/h
14

27.0°
↑
10.0 km/h
15

26.0°
↑
11.0 km/h
16

25.0°
↑
10.0 km/h
17

24.0°
↑
6.0 km/h
18

24.0°
↑
6.0 km/h
19

23.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
20

23.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
21

23.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
22

23.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
23

23.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h

22.0°
↑
5.0 km/h
1

22.0°
↑
4.0 km/h
2

22.0°
↑
3.0 km/h
3

22.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Shizuoka, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 198.85 µg/m³ |
O3: | 59.0 µg/m³ |
NO2: | 26.55 µg/m³ |
SO2: | 7.05 µg/m³ |
PM2.5: | 10.35 µg/m³ |
PM10: | 12.25 µg/m³ |