Thời tiết tại Shizuoka, Nhật Bản 🇯🇵
7.9°C
cảm giác như 7.3°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Shizuoka, Nhật Bản vào 6:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 62% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (312°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 95% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:24 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Shizuoka, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.2°C
9.8°C
7.5°C
66%
14.8 kph
0.9 mm
0.0
06:24 AM
04:39 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
14.2°C
10.7°C
8.1°C
67%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
06:25 AM
04:38 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
15.3°C
10.4°C
6.5°C
56%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
04:38 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.4°C
11.8°C
8.6°C
58%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
06:27 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
16.8°C
13.4°C
10.3°C
65%
9.7 kph
0.0 mm
4.0
06:28 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
16.0°C
12.3°C
9.1°C
59%
7.9 kph
0.0 mm
4.0
06:29 AM
04:36 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Shizuoka, Nhật Bản 🇯🇵
Wednesday, November 19, 2025
14.0°C
12.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
7
9.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
8
9.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
9
11.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
10
11.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
11
11.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
12
12.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
13
12.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
14
12.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
15
12.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
16
11.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
17
11.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
18
11.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
19
10.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
20
10.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
21
10.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
22
10.0°
↑
7.0 km/h
23
9.0°
↑
7.0 km/h
9.0°
↑
8.0 km/h
1
9.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
2
9.0°
↑
8.0 km/h
3
9.0°
↑
9.0 km/h
4
9.0°
↑
9.0 km/h
5
8.0°
↑
10.0 km/h
6
8.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Shizuoka, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 194.85 µg/m³ |
| O3: | 69.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.95 µg/m³ |
| SO2: | 4.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.55 µg/m³ |
| PM10: | 3.95 µg/m³ |