Thời tiết tại Tokyo, Nhật Bản 🇯🇵
18.1°C
cảm giác như 18.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tokyo, Nhật Bản vào 20:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 64% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (6°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:08 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tokyo, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 6. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.2°C
15.2°C
14.3°C
63%
20.9 kph
1.7 mm
0.0
06:08 AM
04:41 PM
Waning Gibbous
Th 6 7. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.8°C
16.4°C
13.7°C
47%
23.8 kph
0.1 mm
1.0
06:09 AM
04:40 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.1°C
14.8°C
13.6°C
48%
19.8 kph
0.1 mm
0.0
06:10 AM
04:39 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.5°C
16.6°C
14.4°C
64%
22.7 kph
1.6 mm
0.0
06:11 AM
04:39 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Mưa vừa
21.7°C
17.0°C
14.0°C
54%
41.4 kph
5.3 mm
1.0
06:12 AM
04:38 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều mây
15.1°C
14.4°C
13.7°C
50%
23.0 kph
0.1 mm
3.0
06:13 AM
04:37 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.3°C
15.7°C
14.2°C
56%
15.1 kph
0.1 mm
4.0
06:14 AM
04:36 PM
Last Quarter
Dự báo theo giờ cho Tokyo, Nhật Bản 🇯🇵
Thursday, November 06, 2025
21.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
21
15.0°
↑
9.0 km/h
22
15.0°
↑
10.0 km/h
23
15.0°
↑
8.0 km/h
15.0°
↑
8.0 km/h
1
15.0°
↑
9.0 km/h
2
14.0°
↑
11.0 km/h
3
14.0°
↑
13.0 km/h
4
14.0°
↑
13.0 km/h
5
14.0°
↑
11.0 km/h
6
14.0°
↑
9.0 km/h
7
14.0°
↑
8.0 km/h
8
15.0°
↑
8.0 km/h
9
16.0°
↑
9.0 km/h
10
17.0°
↑
9.0 km/h
11
18.0°
↑
7.0 km/h
12
19.0°
↑
7.0 km/h
13
19.0°
↑
7.0 km/h
14
20.0°
↑
6.0 km/h
15
20.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
16
20.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
17
19.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
18
18.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
19
17.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
20
16.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tokyo, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 262.85 µg/m³ |
| O3: | 66.0 µg/m³ |
| NO2: | 29.25 µg/m³ |
| SO2: | 23.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 24.85 µg/m³ |
| PM10: | 27.85 µg/m³ |