Thời tiết tại Tokyo, Nhật Bản 🇯🇵
9.3°C
cảm giác như 7.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Tokyo, Nhật Bản vào 8:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 57% |
| 🌬️ Gió: | 12.2 kph (9°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:21 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tokyo, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
12.7°C
11.1°C
9.1°C
41%
23.0 kph
0.0 mm
0.0
06:21 AM
04:32 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
14.2°C
11.9°C
9.1°C
40%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
06:22 AM
04:31 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
15.2°C
12.9°C
10.4°C
38%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
06:23 AM
04:31 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.3°C
13.1°C
11.2°C
46%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
04:30 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
15.0°C
13.4°C
12.0°C
57%
14.0 kph
0.0 mm
3.0
06:24 AM
04:30 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
17.1°C
14.7°C
12.5°C
51%
7.6 kph
0.0 mm
4.0
06:25 AM
04:30 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
18.0°C
15.0°C
12.7°C
44%
20.5 kph
0.0 mm
5.0
06:26 AM
04:29 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tokyo, Nhật Bản 🇯🇵
Wednesday, November 19, 2025
14.0°C
12.0°C
10.0°C
9.0°C
7.0°C
9
10.0°
↑
16.0 km/h
10
11.0°
↑
16.0 km/h
11
12.0°
↑
13.0 km/h
12
12.0°
↑
10.0 km/h
13
12.0°
↑
6.0 km/h
14
13.0°
↑
3.0 km/h
15
13.0°
↑
3.0 km/h
16
13.0°
↑
3.0 km/h
17
12.0°
↑
4.0 km/h
18
12.0°
↑
5.0 km/h
19
12.0°
↑
5.0 km/h
20
12.0°
↑
4.0 km/h
21
12.0°
↑
8.0 km/h
22
11.0°
↑
16.0 km/h
23
11.0°
↑
17.0 km/h
10.0°
↑
16.0 km/h
1
10.0°
↑
13.0 km/h
2
10.0°
↑
13.0 km/h
3
10.0°
↑
14.0 km/h
4
10.0°
↑
14.0 km/h
5
9.0°
↑
16.0 km/h
6
9.0°
↑
16.0 km/h
7
9.0°
↑
15.0 km/h
8
10.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tokyo, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 240.85 µg/m³ |
| O3: | 4.0 µg/m³ |
| NO2: | 69.35 µg/m³ |
| SO2: | 42.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 37.05 µg/m³ |
| PM10: | 38.35 µg/m³ |