Thời tiết tại Tokyo, Nhật Bản 🇯🇵

22.1°C
cảm giác như 24.6°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Tokyo, Nhật Bản vào 3:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 83% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (56°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:38 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tokyo, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
23.3°C
22.2°C
61%
16.9 kph
1.6 mm
1.0
05:38 AM
05:23 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
23.0°C
21.9°C
62%
11.2 kph
0.6 mm
0.0
05:39 AM
05:21 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
27.3°C
24.2°C
21.6°C
63%
15.5 kph
0.1 mm
1.0
05:39 AM
05:20 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
24.5°C
21.4°C
65%
31.7 kph
0.2 mm
1.0
05:40 AM
05:18 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.0°C
20.8°C
20.0°C
61%
27.4 kph
0.2 mm
5.0
05:41 AM
05:17 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
30.6°C
24.7°C
20.1°C
57%
25.2 kph
0.0 mm
6.0
05:42 AM
05:16 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tokyo, Nhật Bản 🇯🇵
Friday, October 03, 2025
26.0°C
24.0°C
23.0°C
22.0°C
20.0°C
4

23.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
5

22.0°
↑
9.0 km/h
6

22.0°
↑
9.0 km/h
7

22.0°
↑
11.0 km/h
8

23.0°
↑
11.0 km/h
9

23.0°
↑
13.0 km/h
10

24.0°
↑
10.0 km/h
11

24.0°
↑
8.0 km/h
12

24.0°
↑
6.0 km/h
13

25.0°
↑
9.0 km/h
14

25.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
15

25.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
16

24.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
17

24.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
18

23.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
19

23.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
20

23.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
21

23.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
22

23.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
23

22.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h

22.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
1

22.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
2

22.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
3

22.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tokyo, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
CO: | 498.85 µg/m³ |
O3: | 30.0 µg/m³ |
NO2: | 98.25 µg/m³ |
SO2: | 37.75 µg/m³ |
PM2.5: | 43.45 µg/m³ |
PM10: | 43.95 µg/m³ |