Thời tiết tại Saitama, Nhật Bản 🇯🇵

20.1°C
cảm giác như 20.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Saitama, Nhật Bản vào 7:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 8.3 kph (17°) |
🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:39 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Saitama, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.3°C
22.9°C
22.1°C
68%
9.0 kph
2.9 mm
0.0
05:39 AM
05:21 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều mây
28.1°C
24.4°C
21.4°C
68%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
05:40 AM
05:20 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
24.2°C
20.4°C
67%
26.6 kph
4.2 mm
1.0
05:41 AM
05:18 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.8°C
19.3°C
18.3°C
67%
19.4 kph
0.6 mm
1.0
05:41 AM
05:17 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
28.0°C
22.4°C
18.8°C
60%
14.4 kph
0.0 mm
6.0
05:42 AM
05:16 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
23.9°C
20.9°C
67%
21.2 kph
0.3 mm
5.0
05:43 AM
05:14 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Saitama, Nhật Bản 🇯🇵
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
25.0°C
23.0°C
21.0°C
19.0°C
8

23.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
9

23.0°
↑
8.0 km/h
10

23.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
11

24.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
12

25.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
13

24.0°
1.6 mm
↑
4.0 km/h
14

22.0°
0.7 mm
↑
3.0 km/h
15

22.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
16

22.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
17

22.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
18

23.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
19

23.0°
↑
3.0 km/h
20

22.0°
↑
3.0 km/h
21

22.0°
↑
4.0 km/h
22

22.0°
↑
4.0 km/h
23

22.0°
↑
5.0 km/h

22.0°
↑
6.0 km/h
1

22.0°
↑
5.0 km/h
2

22.0°
↑
4.0 km/h
3

22.0°
↑
5.0 km/h
4

22.0°
↑
5.0 km/h
5

21.0°
↑
4.0 km/h
6

21.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
7

22.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Saitama, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 8 (Cao) |
CO: | 309.85 µg/m³ |
O3: | 7.0 µg/m³ |
NO2: | 90.85 µg/m³ |
SO2: | 28.75 µg/m³ |
PM2.5: | 60.25 µg/m³ |
PM10: | 60.95 µg/m³ |