Thời tiết tại Saitama, Nhật Bản 🇯🇵
22.3°C
cảm giác như 23.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Saitama, Nhật Bản vào 16:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 38% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (176°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:19 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Saitama, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
20.5°C
16.8°C
13.5°C
49%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
06:19 AM
04:33 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
13.2°C
12.3°C
9.7°C
58%
16.2 kph
5.1 mm
0.0
06:20 AM
04:32 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
14.1°C
11.2°C
8.7°C
36%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
06:21 AM
04:31 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
12.4°C
10.9°C
8.6°C
40%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
06:22 AM
04:31 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
16.4°C
13.0°C
9.8°C
41%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
04:30 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.1°C
13.0°C
11.7°C
39%
28.4 kph
0.0 mm
4.0
06:24 AM
04:30 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
16.6°C
13.0°C
9.7°C
47%
9.0 kph
0.0 mm
4.0
06:25 AM
04:30 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Saitama, Nhật Bản 🇯🇵
Monday, November 17, 2025
21.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
9.0°C
17
20.0°
↑
4.0 km/h
18
19.0°
↑
3.0 km/h
19
19.0°
↑
9.0 km/h
20
18.0°
↑
12.0 km/h
21
18.0°
↑
15.0 km/h
22
17.0°
↑
17.0 km/h
23
16.0°
↑
17.0 km/h
15.0°
↑
14.0 km/h
1
15.0°
↑
14.0 km/h
2
14.0°
↑
16.0 km/h
3
13.0°
↑
16.0 km/h
4
13.0°
↑
13.0 km/h
5
13.0°
↑
9.0 km/h
6
13.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
7
13.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
8
13.0°
↑
4.0 km/h
9
13.0°
↑
2.0 km/h
10
13.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
11
13.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
12
13.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
13
13.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
14
13.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
15
12.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
16
12.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Saitama, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 454.85 µg/m³ |
| O3: | 2.0 µg/m³ |
| NO2: | 57.95 µg/m³ |
| SO2: | 36.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 52.85 µg/m³ |
| PM10: | 54.25 µg/m³ |