Thời tiết tại Kagoshima, Nhật Bản 🇯🇵

23.1°C
cảm giác như 25.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kagoshima, Nhật Bản vào 23:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (287°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 27% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kagoshima, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
25.2°C
22.7°C
86%
13.0 kph
2.2 mm
1.0
06:13 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
29.8°C
25.0°C
21.6°C
83%
18.4 kph
0.1 mm
2.0
06:14 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
29.8°C
24.4°C
20.5°C
79%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
30.2°C
25.3°C
22.1°C
78%
15.1 kph
0.1 mm
2.0
06:15 AM
05:56 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
25.0°C
23.9°C
84%
22.7 kph
1.2 mm
2.0
06:16 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
25.6°C
24.4°C
81%
32.0 kph
2.9 mm
6.0
06:16 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
29.6°C
25.6°C
22.4°C
75%
23.8 kph
0.0 mm
7.0
06:17 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kagoshima, Nhật Bản 🇯🇵
Sunday, October 05, 2025
31.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
19.0°C

23.0°
↑
4.0 km/h
1

23.0°
↑
5.0 km/h
2

23.0°
↑
5.0 km/h
3

22.0°
↑
4.0 km/h
4

22.0°
↑
5.0 km/h
5

22.0°
↑
6.0 km/h
6

22.0°
↑
6.0 km/h
7

23.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
8

26.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
9

27.0°
↑
7.0 km/h
10

28.0°
↑
9.0 km/h
11

29.0°
↑
10.0 km/h
12

30.0°
↑
13.0 km/h
13

30.0°
↑
17.0 km/h
14

30.0°
↑
17.0 km/h
15

29.0°
↑
18.0 km/h
16

28.0°
↑
18.0 km/h
17

27.0°
↑
14.0 km/h
18

24.0°
↑
11.0 km/h
19

23.0°
↑
10.0 km/h
20

23.0°
↑
8.0 km/h
21

22.0°
↑
6.0 km/h
22

22.0°
↑
6.0 km/h
23

22.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kagoshima, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 109.85 µg/m³ |
O3: | 66.0 µg/m³ |
NO2: | 1.35 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 4.95 µg/m³ |
PM10: | 6.85 µg/m³ |