Thời tiết tại Nagasaki, Nhật Bản 🇯🇵
13.2°C
cảm giác như 11.2°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Nagasaki, Nhật Bản vào 2:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 22.3 kph (324°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 93% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nagasaki, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.7°C
11.8°C
10.3°C
61%
32.4 kph
0.2 mm
1.0
06:53 AM
05:18 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.9°C
11.4°C
10.2°C
67%
15.5 kph
1.6 mm
1.0
06:54 AM
05:18 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.7°C
12.9°C
11.7°C
63%
13.7 kph
0.3 mm
0.0
06:55 AM
05:17 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.0°C
14.8°C
12.1°C
59%
20.9 kph
0.5 mm
0.0
06:56 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
16.3°C
14.1°C
12.3°C
55%
21.2 kph
0.0 mm
4.0
06:57 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
15.9°C
13.3°C
11.2°C
60%
9.0 kph
0.0 mm
4.0
06:58 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nagasaki, Nhật Bản 🇯🇵
Tuesday, November 18, 2025
14.0°C
12.0°C
11.0°C
10.0°C
8.0°C
3
13.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
4
12.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
5
12.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
6
12.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
7
11.0°
0.0 mm
↑
32.0 km/h
8
11.0°
↑
32.0 km/h
9
12.0°
↑
32.0 km/h
10
12.0°
↑
32.0 km/h
11
12.0°
↑
32.0 km/h
12
12.0°
↑
32.0 km/h
13
13.0°
↑
32.0 km/h
14
13.0°
↑
32.0 km/h
15
12.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
16
12.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
17
11.0°
↑
25.0 km/h
18
11.0°
↑
22.0 km/h
19
10.0°
↑
19.0 km/h
20
10.0°
↑
17.0 km/h
21
11.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
22
11.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
23
10.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
10.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
1
11.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
2
11.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nagasaki, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 271.85 µg/m³ |
| O3: | 70.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.45 µg/m³ |
| SO2: | 10.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.05 µg/m³ |
| PM10: | 20.25 µg/m³ |