Thời tiết tại Changwon, Nam Triều Tiên 🇰🇷
0.2°C
cảm giác như -2.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Changwon, Nam Triều Tiên vào 8:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 80% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (339°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Changwon, Nam Triều Tiên 🇰🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
9.2°C
4.9°C
1.5°C
56%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
07:04 AM
05:17 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
12.6°C
6.4°C
1.5°C
61%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
07:05 AM
05:17 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
13.4°C
8.1°C
4.9°C
61%
13.3 kph
0.0 mm
0.0
07:06 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
13.0°C
7.7°C
3.3°C
55%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
07:07 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
14.4°C
9.0°C
4.9°C
52%
5.4 kph
0.0 mm
3.0
07:08 AM
05:15 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
14.5°C
10.2°C
6.0°C
57%
6.5 kph
0.0 mm
3.0
07:09 AM
05:15 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
11.7°C
9.5°C
5.9°C
57%
21.6 kph
0.0 mm
3.0
07:10 AM
05:15 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Changwon, Nam Triều Tiên 🇰🇷
Wednesday, November 19, 2025
11.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
-1.0°C
9
4.0°
↑
7.0 km/h
10
6.0°
↑
8.0 km/h
11
7.0°
↑
10.0 km/h
12
8.0°
↑
10.0 km/h
13
9.0°
↑
9.0 km/h
14
9.0°
↑
8.0 km/h
15
9.0°
↑
8.0 km/h
16
9.0°
↑
6.0 km/h
17
7.0°
↑
5.0 km/h
18
6.0°
↑
4.0 km/h
19
6.0°
↑
3.0 km/h
20
5.0°
↑
4.0 km/h
21
5.0°
↑
4.0 km/h
22
4.0°
↑
5.0 km/h
23
4.0°
↑
5.0 km/h
3.0°
↑
5.0 km/h
1
3.0°
↑
5.0 km/h
2
3.0°
↑
5.0 km/h
3
2.0°
↑
6.0 km/h
4
2.0°
↑
6.0 km/h
5
2.0°
↑
6.0 km/h
6
2.0°
↑
6.0 km/h
7
2.0°
↑
6.0 km/h
8
3.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Changwon, Nam Triều Tiên 🇰🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 415.85 µg/m³ |
| O3: | 13.0 µg/m³ |
| NO2: | 48.85 µg/m³ |
| SO2: | 36.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 23.95 µg/m³ |
| PM10: | 27.25 µg/m³ |