Thời tiết tại Changwon, Nam Triều Tiên 🇰🇷

21.2°C
cảm giác như 21.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Changwon, Nam Triều Tiên vào 1:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (70°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:23 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Changwon, Nam Triều Tiên 🇰🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
22.2°C
20.2°C
89%
6.1 kph
3.6 mm
1.0
06:23 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.5°C
20.3°C
19.6°C
93%
6.1 kph
3.4 mm
0.0
06:24 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.3°C
20.3°C
19.0°C
87%
9.7 kph
0.6 mm
1.0
06:24 AM
06:01 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
24.3°C
20.5°C
17.9°C
83%
9.4 kph
0.1 mm
1.0
06:25 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
25.6°C
20.3°C
16.7°C
81%
13.0 kph
0.0 mm
6.0
06:26 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.6°C
18.4°C
17.1°C
81%
14.0 kph
0.3 mm
4.0
06:27 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Changwon, Nam Triều Tiên 🇰🇷
Sunday, October 05, 2025
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
2

21.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
3

21.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
4

21.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
5

20.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
6

20.0°
↑
2.0 km/h
7

20.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
8

22.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
9

23.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
10

24.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
11

25.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
12

26.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
13

26.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
14

24.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
15

24.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
16

23.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
17

23.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
18

22.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
19

22.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
20

21.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
21

21.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
22

21.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
23

21.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h

21.0°
0.7 mm
↑
3.0 km/h
1

20.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Changwon, Nam Triều Tiên 🇰🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 431.85 µg/m³ |
O3: | 73.0 µg/m³ |
NO2: | 39.75 µg/m³ |
SO2: | 11.65 µg/m³ |
PM2.5: | 24.55 µg/m³ |
PM10: | 26.55 µg/m³ |