Thời tiết tại Iksan, Nam Triều Tiên 🇰🇷

19.4°C
cảm giác như 19.4°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Iksan, Nam Triều Tiên vào 6:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 95% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (109°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 99% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Iksan, Nam Triều Tiên 🇰🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.1°C
20.8°C
19.1°C
91%
7.9 kph
1.1 mm
1.0
06:30 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.6°C
20.5°C
18.6°C
92%
6.8 kph
4.9 mm
1.0
06:31 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.7°C
19.7°C
19.0°C
93%
8.6 kph
4.3 mm
0.0
06:32 AM
06:08 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
21.2°C
18.8°C
85%
9.7 kph
0.5 mm
1.0
06:33 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
26.1°C
21.3°C
17.9°C
81%
11.2 kph
0.0 mm
6.0
06:33 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.9°C
18.2°C
15.8°C
85%
14.8 kph
1.9 mm
4.0
06:34 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Iksan, Nam Triều Tiên 🇰🇷
Sunday, October 05, 2025
26.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
16.0°C
7

20.0°
↑
3.0 km/h
8

20.0°
↑
1.0 km/h
9

21.0°
↑
1.0 km/h
10

21.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
11

21.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
12

22.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
13

24.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
14

24.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
15

24.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
16

23.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
17

23.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
18

22.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
19

21.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
20

20.0°
↑
3.0 km/h
21

20.0°
↑
4.0 km/h
22

20.0°
↑
4.0 km/h
23

20.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h

20.0°
↑
2.0 km/h
1

19.0°
↑
3.0 km/h
2

19.0°
↑
6.0 km/h
3

19.0°
↑
2.0 km/h
4

19.0°
↑
4.0 km/h
5

19.0°
↑
5.0 km/h
6

19.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Iksan, Nam Triều Tiên 🇰🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 834.85 µg/m³ |
O3: | 1.0 µg/m³ |
NO2: | 75.05 µg/m³ |
SO2: | 13.15 µg/m³ |
PM2.5: | 22.55 µg/m³ |
PM10: | 22.65 µg/m³ |