Thời tiết tại Shinagawa, Nhật Bản 🇯🇵

23.2°C
cảm giác như 25.6°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Shinagawa, Nhật Bản vào :15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (188°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:04 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Shinagawa, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
22.4°C
21.0°C
91%
5.8 kph
4.4 mm
1.0
06:04 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
24.8°C
20.5°C
17.0°C
82%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
06:05 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.1°C
21.1°C
18.0°C
84%
9.0 kph
0.5 mm
1.0
06:06 AM
05:44 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.1°C
20.7°C
18.1°C
88%
5.4 kph
0.7 mm
1.0
06:06 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.6°C
21.7°C
20.5°C
91%
12.2 kph
1.1 mm
5.0
06:07 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.1°C
19.3°C
17.2°C
92%
22.7 kph
1.4 mm
4.0
06:08 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Shinagawa, Nhật Bản 🇯🇵
Sunday, October 05, 2025
26.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
1

23.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
2

22.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
3

22.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
4

22.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
5

21.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
6

22.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
7

22.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
8

22.0°
0.4 mm
↑
3.0 km/h
9

22.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
10

23.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
11

24.0°
0.4 mm
↑
3.0 km/h
12

24.0°
0.7 mm
↑
3.0 km/h
13

23.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
14

23.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
15

25.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
16

25.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
17

24.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
18

22.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
19

22.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
20

22.0°
↑
4.0 km/h
21

22.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
22

21.0°
↑
6.0 km/h
23

21.0°
↑
5.0 km/h

21.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Shinagawa, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 188.85 µg/m³ |
O3: | 90.0 µg/m³ |
NO2: | 7.55 µg/m³ |
SO2: | 8.35 µg/m³ |
PM2.5: | 9.05 µg/m³ |
PM10: | 9.65 µg/m³ |