Thời tiết tại Shinagawa, Nhật Bản 🇯🇵
5.3°C
cảm giác như 3.6°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Shinagawa, Nhật Bản vào 10:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 62% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (314°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 72% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Shinagawa, Nhật Bản 🇯🇵
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.9°C
4.6°C
1.6°C
71%
10.8 kph
0.2 mm
1.0
06:43 AM
05:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
11.9°C
7.1°C
2.1°C
71%
13.0 kph
0.1 mm
1.0
06:44 AM
05:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.3°C
9.0°C
5.3°C
73%
17.3 kph
0.2 mm
1.0
06:45 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
12.3°C
8.2°C
5.3°C
71%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
11.6°C
7.7°C
4.0°C
66%
4.3 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
05:00 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
12.6°C
9.2°C
5.6°C
69%
7.6 kph
0.0 mm
3.0
06:47 AM
05:00 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.0°C
7.6°C
2.8°C
80%
20.2 kph
1.2 mm
2.0
06:48 AM
05:00 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Shinagawa, Nhật Bản 🇯🇵
Wednesday, November 19, 2025
11.0°C
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
11
6.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
12
6.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
13
6.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
14
7.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
15
6.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
16
7.0°
↑
4.0 km/h
17
7.0°
↑
2.0 km/h
18
6.0°
↑
0.0 km/h
19
6.0°
↑
1.0 km/h
20
6.0°
↑
2.0 km/h
21
6.0°
↑
3.0 km/h
22
7.0°
↑
4.0 km/h
23
5.0°
↑
4.0 km/h
2.0°
↑
5.0 km/h
1
2.0°
↑
6.0 km/h
2
2.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
3
2.0°
↑
6.0 km/h
4
2.0°
↑
6.0 km/h
5
3.0°
↑
6.0 km/h
6
3.0°
↑
6.0 km/h
7
4.0°
↑
6.0 km/h
8
6.0°
↑
6.0 km/h
9
8.0°
↑
6.0 km/h
10
10.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Shinagawa, Nhật Bản 🇯🇵 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 180.85 µg/m³ |
| O3: | 62.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.85 µg/m³ |
| SO2: | 6.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.55 µg/m³ |
| PM10: | 9.95 µg/m³ |