Thời tiết tại Ankara, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

21.3°C
cảm giác như 21.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ankara, Thổ Nhĩ Kỳ vào 18:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 49% |
🌬️ Gió: | 14.4 kph (305°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ankara, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
24.4°C
18.5°C
13.6°C
47%
28.4 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
19.7°C
15.6°C
11.8°C
43%
21.6 kph
0.0 mm
1.0
06:49 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
23.0°C
17.1°C
11.3°C
38%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
06:50 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
24.0°C
17.2°C
13.1°C
48%
22.7 kph
8.3 mm
1.0
06:51 AM
06:21 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
17.3°C
12.7°C
9.3°C
76%
30.6 kph
11.1 mm
1.0
06:52 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.9°C
9.3°C
7.5°C
77%
32.4 kph
1.1 mm
2.0
06:53 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
15.2°C
11.8°C
7.9°C
59%
7.6 kph
0.0 mm
4.0
06:54 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ankara, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Saturday, October 04, 2025
21.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
9.0°C
19

17.0°
↑
8.0 km/h
20

17.0°
↑
5.0 km/h
21

16.0°
↑
5.0 km/h
22

16.0°
↑
8.0 km/h
23

15.0°
↑
9.0 km/h

14.0°
↑
9.0 km/h
1

14.0°
↑
9.0 km/h
2

13.0°
↑
8.0 km/h
3

12.0°
↑
8.0 km/h
4

12.0°
↑
8.0 km/h
5

12.0°
↑
8.0 km/h
6

12.0°
↑
8.0 km/h
7

13.0°
↑
8.0 km/h
8

15.0°
↑
13.0 km/h
9

16.0°
↑
18.0 km/h
10

17.0°
↑
21.0 km/h
11

18.0°
↑
22.0 km/h
12

19.0°
↑
22.0 km/h
13

20.0°
↑
21.0 km/h
14

20.0°
↑
20.0 km/h
15

20.0°
↑
19.0 km/h
16

19.0°
↑
17.0 km/h
17

18.0°
↑
12.0 km/h
18

16.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ankara, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 120.85 µg/m³ |
O3: | 72.0 µg/m³ |
NO2: | 5.65 µg/m³ |
SO2: | 2.75 µg/m³ |
PM2.5: | 5.45 µg/m³ |
PM10: | 7.85 µg/m³ |