Thời tiết tại Ankara, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
21.0°C
cảm giác như 21.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ankara, Thổ Nhĩ Kỳ vào 16:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 40% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (209°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:25 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ankara, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 7. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.2°C
13.9°C
9.8°C
56%
17.6 kph
0.2 mm
0.0
07:25 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
19.1°C
13.9°C
9.4°C
53%
4.7 kph
0.0 mm
0.0
07:26 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
19.0°C
13.7°C
9.1°C
51%
4.7 kph
0.0 mm
1.0
07:27 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Có mây
18.5°C
14.0°C
10.6°C
47%
5.8 kph
0.0 mm
0.0
07:28 AM
05:37 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Có mây
18.5°C
13.0°C
9.1°C
45%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
07:29 AM
05:36 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều mây
17.3°C
13.1°C
10.2°C
45%
5.4 kph
0.0 mm
3.0
07:30 AM
05:35 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.7°C
12.1°C
8.2°C
54%
15.1 kph
0.4 mm
3.0
07:32 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Ankara, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Friday, November 07, 2025
21.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
7.0°C
17
16.0°
↑
4.0 km/h
18
15.0°
↑
4.0 km/h
19
14.0°
↑
2.0 km/h
20
13.0°
↑
1.0 km/h
21
12.0°
↑
3.0 km/h
22
12.0°
↑
3.0 km/h
23
12.0°
↑
3.0 km/h
11.0°
↑
2.0 km/h
1
11.0°
↑
3.0 km/h
2
11.0°
↑
3.0 km/h
3
10.0°
↑
4.0 km/h
4
10.0°
↑
4.0 km/h
5
10.0°
↑
5.0 km/h
6
9.0°
↑
4.0 km/h
7
10.0°
↑
4.0 km/h
8
14.0°
↑
4.0 km/h
9
15.0°
↑
3.0 km/h
10
16.0°
↑
4.0 km/h
11
18.0°
↑
4.0 km/h
12
18.0°
↑
5.0 km/h
13
19.0°
↑
5.0 km/h
14
19.0°
↑
4.0 km/h
15
19.0°
↑
4.0 km/h
16
18.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ankara, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 140.85 µg/m³ |
| O3: | 69.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.45 µg/m³ |
| SO2: | 12.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 21.85 µg/m³ |
| PM10: | 42.35 µg/m³ |