Thời tiết tại Uşak, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

11.3°C
cảm giác như 10.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Uşak, Thổ Nhĩ Kỳ vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 92% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (178°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.4 mm |
☁️ Mây che phủ: | 86% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:01 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Uşak, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.1°C
14.2°C
11.0°C
67%
24.5 kph
2.5 mm
1.0
07:01 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
19.1°C
13.8°C
9.0°C
59%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
07:02 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
20.4°C
14.7°C
9.6°C
52%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
07:03 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
15.2°C
12.2°C
11.1°C
71%
14.8 kph
12.3 mm
2.0
07:04 AM
06:36 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
18.1°C
12.9°C
11.0°C
79%
18.0 kph
5.4 mm
3.0
07:05 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.2°C
11.2°C
9.7°C
78%
14.8 kph
0.2 mm
3.0
07:06 AM
06:33 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
17.6°C
12.2°C
8.1°C
55%
14.0 kph
0.0 mm
4.0
07:07 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Uşak, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Saturday, October 04, 2025
21.0°C
18.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
3

12.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
4

12.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
5

12.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
6

11.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
7

12.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
8

14.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
9

15.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
10

16.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
11

18.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
12

18.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
13

19.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
14

19.0°
↑
24.0 km/h
15

19.0°
↑
24.0 km/h
16

18.0°
↑
24.0 km/h
17

16.0°
↑
18.0 km/h
18

14.0°
↑
11.0 km/h
19

13.0°
↑
7.0 km/h
20

13.0°
↑
6.0 km/h
21

12.0°
↑
8.0 km/h
22

12.0°
↑
8.0 km/h
23

11.0°
↑
8.0 km/h

11.0°
↑
6.0 km/h
1

10.0°
↑
6.0 km/h
2

10.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Uşak, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 111.85 µg/m³ |
O3: | 60.0 µg/m³ |
NO2: | 3.85 µg/m³ |
SO2: | 1.55 µg/m³ |
PM2.5: | 3.35 µg/m³ |
PM10: | 4.75 µg/m³ |