Thời tiết tại Curitiba, Brazil 🇧🇷
16.3°C
cảm giác như 16.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Curitiba, Brazil vào 18:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 14.8 kph (279°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:20 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Curitiba, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
21.7°C
16.0°C
12.2°C
92%
14.8 kph
11.8 mm
1.0
05:20 AM
06:45 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.0°C
17.9°C
12.1°C
66%
15.5 kph
0.0 mm
3.0
05:20 AM
06:46 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.0°C
18.7°C
13.2°C
67%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
05:20 AM
06:46 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
25.2°C
17.7°C
12.3°C
75%
15.8 kph
0.0 mm
3.0
05:19 AM
06:47 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.7°C
16.6°C
13.4°C
85%
11.5 kph
2.0 mm
1.0
05:19 AM
06:48 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.8°C
18.3°C
14.7°C
88%
14.8 kph
2.9 mm
5.0
05:19 AM
06:48 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
24.2°C
17.1°C
11.9°C
69%
10.8 kph
0.0 mm
6.0
05:19 AM
06:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Curitiba, Brazil 🇧🇷
Tuesday, November 18, 2025
27.0°C
23.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
19
14.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
20
13.0°
↑
10.0 km/h
21
13.0°
↑
8.0 km/h
22
12.0°
↑
10.0 km/h
23
12.0°
↑
12.0 km/h
12.0°
↑
15.0 km/h
1
12.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
2
13.0°
↑
13.0 km/h
3
13.0°
↑
16.0 km/h
4
12.0°
↑
13.0 km/h
5
12.0°
↑
12.0 km/h
6
14.0°
↑
13.0 km/h
7
16.0°
↑
14.0 km/h
8
18.0°
↑
13.0 km/h
9
20.0°
↑
13.0 km/h
10
22.0°
↑
12.0 km/h
11
23.0°
↑
10.0 km/h
12
24.0°
↑
10.0 km/h
13
25.0°
↑
10.0 km/h
14
25.0°
↑
10.0 km/h
15
25.0°
↑
10.0 km/h
16
24.0°
↑
8.0 km/h
17
21.0°
↑
3.0 km/h
18
18.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Curitiba, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 198.85 µg/m³ |
| O3: | 43.0 µg/m³ |
| NO2: | 19.55 µg/m³ |
| SO2: | 4.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.35 µg/m³ |
| PM10: | 9.45 µg/m³ |