Thời tiết tại São José dos Pinhais, Brazil 🇧🇷

17.1°C
cảm giác như 17.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại São José dos Pinhais, Brazil vào 8:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (2°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:53 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho São José dos Pinhais, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.5°C
18.9°C
15.2°C
83%
14.0 kph
0.9 mm
2.0
05:53 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
31.2°C
22.5°C
15.6°C
64%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
05:52 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
32.8°C
22.6°C
13.9°C
60%
18.7 kph
0.1 mm
2.0
05:51 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
12.1°C
11.2°C
8.8°C
95%
16.2 kph
16.2 mm
0.0
05:50 AM
06:19 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
11.9°C
10.4°C
9.1°C
96%
14.8 kph
9.2 mm
0.0
05:49 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.3°C
12.0°C
8.8°C
79%
15.5 kph
0.3 mm
4.0
05:48 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
20.4°C
13.5°C
8.2°C
75%
14.0 kph
0.0 mm
5.0
05:47 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho São José dos Pinhais, Brazil 🇧🇷
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
13.0°C
9

18.0°
↑
6.0 km/h
10

18.0°
↑
4.0 km/h
11

24.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
12

21.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
13

26.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
14

26.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
15

26.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
16

23.0°
↑
12.0 km/h
17

20.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
18

19.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
19

19.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
20

18.0°
↑
5.0 km/h
21

18.0°
↑
6.0 km/h
22

17.0°
↑
6.0 km/h
23

17.0°
↑
6.0 km/h

16.0°
↑
6.0 km/h
1

16.0°
↑
6.0 km/h
2

16.0°
↑
5.0 km/h
3

16.0°
↑
6.0 km/h
4

16.0°
↑
6.0 km/h
5

16.0°
↑
7.0 km/h
6

17.0°
↑
8.0 km/h
7

21.0°
↑
11.0 km/h
8

24.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in São José dos Pinhais, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 201.85 µg/m³ |
O3: | 136.0 µg/m³ |
NO2: | 3.55 µg/m³ |
SO2: | 4.45 µg/m³ |
PM2.5: | 15.25 µg/m³ |
PM10: | 15.45 µg/m³ |