Thời tiết tại Belford Roxo, Brazil 🇧🇷

30.1°C
cảm giác như 29.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Belford Roxo, Brazil vào 15:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 43% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (61°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:31 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Belford Roxo, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
32.6°C
25.6°C
19.6°C
55%
10.8 kph
0.0 mm
2.0
05:31 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
34.2°C
26.7°C
20.4°C
51%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
05:30 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
39.4°C
29.4°C
21.7°C
41%
11.5 kph
0.0 mm
3.0
05:29 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.5°C
22.8°C
20.1°C
76%
16.2 kph
3.7 mm
1.0
05:29 AM
05:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
19.4°C
18.6°C
16.8°C
94%
12.6 kph
21.5 mm
0.0
05:28 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
18.5°C
17.1°C
15.4°C
90%
6.1 kph
5.0 mm
5.0
05:27 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
25.4°C
19.3°C
14.6°C
68%
15.5 kph
0.0 mm
6.0
05:26 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Belford Roxo, Brazil 🇧🇷
Saturday, October 04, 2025
36.0°C
32.0°C
27.0°C
22.0°C
18.0°C
16

30.0°
↑
7.0 km/h
17

28.0°
↑
8.0 km/h
18

25.0°
↑
11.0 km/h
19

24.0°
↑
10.0 km/h
20

24.0°
↑
8.0 km/h
21

23.0°
↑
5.0 km/h
22

23.0°
↑
4.0 km/h
23

22.0°
↑
5.0 km/h

22.0°
↑
2.0 km/h
1

22.0°
↑
3.0 km/h
2

21.0°
↑
5.0 km/h
3

21.0°
↑
5.0 km/h
4

20.0°
↑
4.0 km/h
5

21.0°
↑
5.0 km/h
6

23.0°
↑
7.0 km/h
7

25.0°
↑
8.0 km/h
8

28.0°
↑
8.0 km/h
9

30.0°
↑
8.0 km/h
10

32.0°
↑
8.0 km/h
11

33.0°
↑
6.0 km/h
12

34.0°
↑
6.0 km/h
13

34.0°
↑
6.0 km/h
14

34.0°
↑
8.0 km/h
15

33.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Belford Roxo, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 216.85 µg/m³ |
O3: | 54.0 µg/m³ |
NO2: | 16.95 µg/m³ |
SO2: | 4.35 µg/m³ |
PM2.5: | 9.85 µg/m³ |
PM10: | 10.75 µg/m³ |