Thời tiết tại Belford Roxo, Brazil 🇧🇷
26.3°C
cảm giác như 31.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Belford Roxo, Brazil vào 18:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (8°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1003.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.9 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:01 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Belford Roxo, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
31.8°C
24.9°C
20.7°C
83%
13.7 kph
19.4 mm
3.0
05:01 AM
06:17 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
24.1°C
19.6°C
74%
19.8 kph
2.8 mm
3.0
05:01 AM
06:17 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
22.4°C
17.9°C
70%
15.1 kph
0.0 mm
3.0
05:01 AM
06:18 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.2°C
21.9°C
16.2°C
68%
15.8 kph
0.0 mm
3.0
05:00 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
31.3°C
22.0°C
17.0°C
69%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
05:00 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
23.4°C
19.9°C
74%
7.9 kph
1.2 mm
6.0
05:00 AM
06:20 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
22.8°C
20.1°C
88%
13.7 kph
3.9 mm
6.0
05:00 AM
06:21 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Belford Roxo, Brazil 🇧🇷
Tuesday, November 18, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
19
23.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
20
23.0°
↑
3.0 km/h
21
23.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
22
23.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
23
23.0°
↑
1.0 km/h
23.0°
↑
4.0 km/h
1
23.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
2
23.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
3
22.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
4
22.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
5
22.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
6
24.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
7
27.0°
0.6 mm
↑
8.0 km/h
8
28.0°
↑
10.0 km/h
9
30.0°
↑
13.0 km/h
10
30.0°
↑
18.0 km/h
11
29.0°
↑
20.0 km/h
12
28.0°
↑
18.0 km/h
13
27.0°
↑
18.0 km/h
14
27.0°
↑
16.0 km/h
15
26.0°
↑
14.0 km/h
16
24.0°
↑
13.0 km/h
17
22.0°
↑
8.0 km/h
18
21.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Belford Roxo, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 454.85 µg/m³ |
| O3: | 42.0 µg/m³ |
| NO2: | 36.85 µg/m³ |
| SO2: | 7.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 21.15 µg/m³ |
| PM10: | 22.05 µg/m³ |