Thời tiết tại Natal, Brazil 🇧🇷

21.4°C
cảm giác như 21.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Natal, Brazil vào 7:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 25.9 kph (140°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:04 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Natal, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
25.3°C
21.7°C
70%
25.9 kph
0.8 mm
3.0
05:04 AM
05:15 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
26.0°C
23.4°C
70%
26.6 kph
0.8 mm
3.0
05:04 AM
05:15 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
26.0°C
23.9°C
67%
26.3 kph
0.2 mm
3.0
05:04 AM
05:15 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
26.0°C
24.1°C
73%
22.3 kph
0.6 mm
3.0
05:03 AM
05:14 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
26.5°C
24.1°C
74%
21.6 kph
0.8 mm
1.0
05:03 AM
05:14 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
26.1°C
24.4°C
71%
24.8 kph
0.3 mm
7.0
05:02 AM
05:14 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
26.5°C
24.4°C
70%
27.4 kph
0.2 mm
7.0
05:02 AM
05:14 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Natal, Brazil 🇧🇷
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
8

28.0°
↑
26.0 km/h
9

28.0°
↑
25.0 km/h
10

29.0°
↑
24.0 km/h
11

29.0°
↑
23.0 km/h
12

29.0°
↑
22.0 km/h
13

28.0°
↑
23.0 km/h
14

28.0°
↑
24.0 km/h
15

27.0°
↑
23.0 km/h
16

26.0°
↑
23.0 km/h
17

25.0°
↑
22.0 km/h
18

24.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
19

24.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
20

24.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
21

24.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
22

25.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
23

25.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h

24.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
1

24.0°
0.5 mm
↑
18.0 km/h
2

24.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
3

24.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
4

23.0°
↑
17.0 km/h
5

24.0°
↑
18.0 km/h
6

26.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
7

27.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Natal, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 97.85 µg/m³ |
O3: | 81.0 µg/m³ |
NO2: | 1.55 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 8.95 µg/m³ |
PM10: | 13.65 µg/m³ |