Thời tiết tại Caruaru, Brazil 🇧🇷
21.3°C
cảm giác như 21.3°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Caruaru, Brazil vào 4:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 10.4 kph (65°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 74% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:54 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Caruaru, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
24.1°C
19.7°C
70%
25.6 kph
0.1 mm
2.0
04:54 AM
05:25 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.5°C
25.1°C
20.3°C
63%
24.5 kph
0.2 mm
3.0
04:54 AM
05:25 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
24.0°C
19.2°C
68%
20.5 kph
1.9 mm
2.0
04:54 AM
05:26 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
32.3°C
24.7°C
19.3°C
67%
25.6 kph
0.0 mm
3.0
04:54 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
22.3°C
19.3°C
78%
23.8 kph
0.3 mm
1.0
04:54 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
32.1°C
23.6°C
17.7°C
68%
23.4 kph
0.0 mm
7.0
04:54 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
32.6°C
24.3°C
18.2°C
64%
21.6 kph
0.0 mm
7.0
04:54 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Caruaru, Brazil 🇧🇷
Tuesday, November 18, 2025
32.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
17.0°C
5
22.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
6
23.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
7
24.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
8
25.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
9
26.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
10
28.0°
↑
15.0 km/h
11
30.0°
↑
13.0 km/h
12
31.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
13
31.0°
↑
19.0 km/h
14
31.0°
↑
22.0 km/h
15
28.0°
↑
26.0 km/h
16
26.0°
↑
22.0 km/h
17
23.0°
↑
20.0 km/h
18
22.0°
↑
16.0 km/h
19
21.0°
↑
11.0 km/h
20
20.0°
↑
9.0 km/h
21
20.0°
↑
8.0 km/h
22
20.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
23
20.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
20.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
1
20.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
2
20.0°
↑
13.0 km/h
3
21.0°
↑
13.0 km/h
4
21.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Caruaru, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 114.85 µg/m³ |
| O3: | 60.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.65 µg/m³ |
| PM10: | 12.15 µg/m³ |