Thời tiết tại Caruaru, Brazil 🇧🇷

17.4°C
cảm giác như 17.4°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Caruaru, Brazil vào 19:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 11.9 kph (137°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 51% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:07 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Caruaru, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
20.2°C
15.9°C
77%
24.1 kph
0.2 mm
2.0
05:07 AM
05:19 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
20.9°C
17.0°C
76%
25.2 kph
0.7 mm
3.0
05:07 AM
05:19 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
21.3°C
17.9°C
80%
24.5 kph
1.2 mm
2.0
05:06 AM
05:19 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
21.5°C
17.5°C
75%
23.8 kph
0.1 mm
3.0
05:06 AM
05:19 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
28.2°C
21.6°C
17.1°C
75%
23.4 kph
0.0 mm
1.0
05:05 AM
05:19 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
21.7°C
18.5°C
80%
19.8 kph
0.7 mm
6.0
05:05 AM
05:18 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
22.4°C
20.1°C
78%
24.1 kph
0.3 mm
6.0
05:04 AM
05:18 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Caruaru, Brazil 🇧🇷
Friday, October 03, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
13.0°C
20

17.0°
↑
10.0 km/h
21

17.0°
↑
11.0 km/h
22

16.0°
↑
9.0 km/h
23

16.0°
↑
8.0 km/h

17.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
1

18.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
2

18.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
3

18.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
4

18.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
5

19.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
6

20.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
7

22.0°
0.1 mm
↑
25.0 km/h
8

23.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
9

24.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
10

26.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
11

26.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
12

26.0°
↑
24.0 km/h
13

26.0°
↑
23.0 km/h
14

26.0°
↑
25.0 km/h
15

24.0°
↑
23.0 km/h
16

22.0°
↑
19.0 km/h
17

20.0°
↑
15.0 km/h
18

19.0°
↑
12.0 km/h
19

18.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Caruaru, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 104.85 µg/m³ |
O3: | 49.0 µg/m³ |
NO2: | 5.55 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 9.05 µg/m³ |
PM10: | 11.25 µg/m³ |