Thời tiết tại Goiânia, Brazil 🇧🇷
29.2°C
cảm giác như 28.5°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Goiânia, Brazil vào 18:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 52% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (251°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:35 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Goiânia, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
35.7°C
27.0°C
20.4°C
52%
16.6 kph
0.2 mm
3.0
05:35 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
35.1°C
27.6°C
22.3°C
41%
18.7 kph
0.0 mm
4.0
05:35 AM
06:31 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
36.7°C
28.1°C
19.5°C
25%
9.0 kph
0.0 mm
4.0
05:35 AM
06:31 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.0°C
24.6°C
19.9°C
57%
15.8 kph
3.9 mm
2.0
05:34 AM
06:32 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
25.2°C
21.0°C
19.5°C
86%
12.6 kph
7.1 mm
0.0
05:34 AM
06:32 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
22.1°C
19.5°C
83%
13.7 kph
2.4 mm
6.0
05:34 AM
06:33 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
23.3°C
20.1°C
77%
18.0 kph
0.8 mm
6.0
05:34 AM
06:33 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Goiânia, Brazil 🇧🇷
Tuesday, November 18, 2025
37.0°C
33.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
19
28.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
20
26.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
21
24.0°
↑
8.0 km/h
22
25.0°
↑
5.0 km/h
23
24.0°
↑
3.0 km/h
23.0°
↑
6.0 km/h
1
23.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
2
23.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
3
22.0°
↑
4.0 km/h
4
23.0°
↑
5.0 km/h
5
23.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
6
23.0°
↑
6.0 km/h
7
24.0°
↑
9.0 km/h
8
27.0°
↑
9.0 km/h
9
30.0°
↑
11.0 km/h
10
32.0°
↑
11.0 km/h
11
34.0°
↑
14.0 km/h
12
35.0°
↑
14.0 km/h
13
35.0°
↑
15.0 km/h
14
35.0°
↑
17.0 km/h
15
35.0°
↑
19.0 km/h
16
34.0°
↑
19.0 km/h
17
31.0°
↑
15.0 km/h
18
28.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Goiânia, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 248.85 µg/m³ |
| O3: | 67.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.45 µg/m³ |
| SO2: | 2.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.75 µg/m³ |
| PM10: | 8.75 µg/m³ |