Thời tiết tại Anápolis, Brazil 🇧🇷
23.2°C
cảm giác như 25.0°C
Mưa vừa hoặc nặng hạt trong khu vực có sấm sét
Thời tiết hiện tại tại Anápolis, Brazil vào 21:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 69% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (178°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:34 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Anápolis, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
32.3°C
24.4°C
18.6°C
46%
15.8 kph
0.0 mm
4.0
05:34 AM
06:29 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
34.2°C
25.4°C
16.7°C
29%
15.5 kph
0.0 mm
4.0
05:34 AM
06:29 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.4°C
23.3°C
19.0°C
58%
15.5 kph
4.3 mm
3.0
05:34 AM
06:30 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
20.5°C
18.1°C
86%
16.2 kph
4.9 mm
2.0
05:34 AM
06:31 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
20.5°C
18.9°C
17.7°C
94%
7.9 kph
6.9 mm
0.0
05:34 AM
06:31 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.3°C
21.4°C
16.6°C
81%
7.9 kph
2.1 mm
6.0
05:34 AM
06:32 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
22.3°C
18.2°C
76%
9.4 kph
1.5 mm
6.0
05:34 AM
06:32 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Anápolis, Brazil 🇧🇷
Tuesday, November 18, 2025
34.0°C
30.0°C
25.0°C
20.0°C
16.0°C
22
23.0°
↑
4.0 km/h
23
22.0°
↑
6.0 km/h
22.0°
↑
7.0 km/h
1
21.0°
↑
9.0 km/h
2
20.0°
↑
8.0 km/h
3
19.0°
↑
6.0 km/h
4
19.0°
↑
5.0 km/h
5
19.0°
↑
5.0 km/h
6
22.0°
↑
11.0 km/h
7
24.0°
↑
12.0 km/h
8
26.0°
↑
12.0 km/h
9
28.0°
↑
12.0 km/h
10
29.0°
↑
13.0 km/h
11
30.0°
↑
14.0 km/h
12
31.0°
↑
12.0 km/h
13
32.0°
↑
12.0 km/h
14
32.0°
↑
15.0 km/h
15
32.0°
↑
16.0 km/h
16
31.0°
↑
14.0 km/h
17
26.0°
↑
10.0 km/h
18
23.0°
↑
9.0 km/h
19
22.0°
↑
9.0 km/h
20
21.0°
↑
10.0 km/h
21
20.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Anápolis, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 212.85 µg/m³ |
| O3: | 56.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.05 µg/m³ |
| SO2: | 2.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.85 µg/m³ |
| PM10: | 7.95 µg/m³ |