Thời tiết tại São José dos Campos, Brazil 🇧🇷

26.3°C
cảm giác như 26.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại São José dos Campos, Brazil vào 16:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 48% |
🌬️ Gió: | 14.4 kph (117°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:41 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho São José dos Campos, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
30.7°C
21.7°C
14.7°C
59%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
05:41 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
34.7°C
24.6°C
17.0°C
49%
11.9 kph
0.0 mm
3.0
05:40 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
38.3°C
26.7°C
17.2°C
41%
13.7 kph
0.0 mm
3.0
05:39 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.5°C
18.2°C
16.3°C
82%
18.7 kph
0.7 mm
1.0
05:38 AM
06:05 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.5°C
15.1°C
13.6°C
90%
13.3 kph
4.5 mm
0.0
05:37 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.3°C
15.0°C
13.6°C
88%
13.0 kph
1.6 mm
5.0
05:36 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
27.7°C
17.8°C
11.3°C
67%
12.2 kph
0.0 mm
6.0
05:35 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho São José dos Campos, Brazil 🇧🇷
Saturday, October 04, 2025
36.0°C
31.0°C
26.0°C
20.0°C
15.0°C
17

24.0°
↑
9.0 km/h
18

21.0°
↑
5.0 km/h
19

20.0°
↑
2.0 km/h
20

19.0°
↑
5.0 km/h
21

18.0°
↑
6.0 km/h
22

18.0°
↑
8.0 km/h
23

18.0°
↑
6.0 km/h

18.0°
↑
7.0 km/h
1

17.0°
↑
6.0 km/h
2

17.0°
↑
5.0 km/h
3

18.0°
↑
6.0 km/h
4

18.0°
↑
6.0 km/h
5

18.0°
↑
6.0 km/h
6

21.0°
↑
7.0 km/h
7

24.0°
↑
8.0 km/h
8

27.0°
↑
7.0 km/h
9

30.0°
↑
6.0 km/h
10

32.0°
↑
5.0 km/h
11

34.0°
↑
5.0 km/h
12

34.0°
↑
6.0 km/h
13

35.0°
↑
5.0 km/h
14

34.0°
↑
6.0 km/h
15

32.0°
↑
12.0 km/h
16

30.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in São José dos Campos, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 249.85 µg/m³ |
O3: | 72.0 µg/m³ |
NO2: | 17.25 µg/m³ |
SO2: | 4.55 µg/m³ |
PM2.5: | 15.05 µg/m³ |
PM10: | 15.45 µg/m³ |