Thời tiết tại São José dos Campos, Brazil 🇧🇷
22.1°C
cảm giác như 24.6°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại São José dos Campos, Brazil vào 18:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 83% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (273°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.6 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:10 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho São José dos Campos, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
22.4°C
16.7°C
79%
20.9 kph
4.3 mm
3.0
05:10 AM
06:27 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
19.6°C
13.0°C
67%
19.1 kph
0.0 mm
3.0
05:10 AM
06:28 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.3°C
19.4°C
11.6°C
59%
20.2 kph
0.0 mm
3.0
05:10 AM
06:29 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
32.0°C
20.2°C
12.2°C
61%
17.3 kph
0.0 mm
3.0
05:10 AM
06:29 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.6°C
20.2°C
13.7°C
73%
10.1 kph
1.9 mm
1.0
05:10 AM
06:30 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.7°C
20.9°C
18.4°C
88%
13.3 kph
3.8 mm
6.0
05:09 AM
06:31 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
21.1°C
16.2°C
77%
17.6 kph
1.6 mm
6.0
05:09 AM
06:31 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho São José dos Campos, Brazil 🇧🇷
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
25.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
19
20.0°
1.3 mm
↑
12.0 km/h
20
20.0°
0.6 mm
↑
11.0 km/h
21
20.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
22
19.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
23
18.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
17.0°
↑
13.0 km/h
1
16.0°
↑
13.0 km/h
2
16.0°
↑
14.0 km/h
3
15.0°
↑
14.0 km/h
4
14.0°
↑
14.0 km/h
5
15.0°
↑
13.0 km/h
6
18.0°
↑
14.0 km/h
7
21.0°
↑
17.0 km/h
8
22.0°
↑
19.0 km/h
9
24.0°
↑
18.0 km/h
10
25.0°
↑
17.0 km/h
11
27.0°
↑
16.0 km/h
12
28.0°
↑
15.0 km/h
13
28.0°
↑
16.0 km/h
14
27.0°
↑
17.0 km/h
15
26.0°
↑
18.0 km/h
16
24.0°
↑
18.0 km/h
17
20.0°
↑
13.0 km/h
18
16.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in São José dos Campos, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 225.85 µg/m³ |
| O3: | 64.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.45 µg/m³ |
| SO2: | 3.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.95 µg/m³ |
| PM10: | 6.95 µg/m³ |