Thời tiết tại Carapicuíba, Brazil 🇧🇷
16.9°C
cảm giác như 16.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Carapicuíba, Brazil vào 21:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 71% |
| 🌬️ Gió: | 17.3 kph (282°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 83% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Carapicuíba, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
19.9°C
13.7°C
60%
22.3 kph
0.0 mm
3.0
05:13 AM
06:32 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.3°C
18.2°C
13.9°C
71%
19.8 kph
0.3 mm
3.0
05:13 AM
06:33 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
32.4°C
22.8°C
12.9°C
58%
14.0 kph
0.0 mm
3.0
05:13 AM
06:34 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
22.6°C
18.7°C
67%
22.3 kph
3.2 mm
2.0
05:13 AM
06:34 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.4°C
19.7°C
17.9°C
83%
19.8 kph
1.1 mm
1.0
05:13 AM
06:35 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.1°C
18.1°C
17.1°C
93%
16.9 kph
0.9 mm
5.0
05:13 AM
06:36 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.7°C
19.5°C
16.4°C
83%
18.0 kph
0.7 mm
5.0
05:12 AM
06:37 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Carapicuíba, Brazil 🇧🇷
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
11.0°C
22
16.0°
↑
17.0 km/h
23
15.0°
↑
16.0 km/h
15.0°
↑
14.0 km/h
1
15.0°
↑
13.0 km/h
2
14.0°
↑
12.0 km/h
3
14.0°
↑
10.0 km/h
4
14.0°
↑
8.0 km/h
5
15.0°
↑
6.0 km/h
6
17.0°
↑
6.0 km/h
7
20.0°
↑
6.0 km/h
8
22.0°
↑
6.0 km/h
9
24.0°
↑
6.0 km/h
10
26.0°
↑
7.0 km/h
11
27.0°
↑
10.0 km/h
12
28.0°
↑
13.0 km/h
13
28.0°
↑
15.0 km/h
14
28.0°
↑
17.0 km/h
15
26.0°
↑
22.0 km/h
16
24.0°
↑
22.0 km/h
17
21.0°
↑
21.0 km/h
18
18.0°
↑
19.0 km/h
19
18.0°
↑
18.0 km/h
20
17.0°
↑
17.0 km/h
21
17.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Carapicuíba, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 174.85 µg/m³ |
| O3: | 69.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.55 µg/m³ |
| SO2: | 4.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.65 µg/m³ |
| PM10: | 9.75 µg/m³ |