Thời tiết tại Barueri, Brazil 🇧🇷
21.3°C
cảm giác như 21.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Barueri, Brazil vào 23:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 83% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (291°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Barueri, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
20.9°C
15.5°C
82%
23.4 kph
2.8 mm
2.0
05:14 AM
06:32 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.9°C
18.6°C
11.3°C
58%
17.6 kph
0.0 mm
3.0
05:14 AM
06:33 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
18.9°C
12.3°C
64%
20.9 kph
0.0 mm
3.0
05:13 AM
06:33 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
32.1°C
21.6°C
13.8°C
59%
15.1 kph
0.0 mm
3.0
05:13 AM
06:34 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
31.7°C
21.3°C
16.1°C
67%
18.0 kph
5.2 mm
1.0
05:13 AM
06:35 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
22.4°C
19.4°C
18.0°C
93%
10.8 kph
8.4 mm
5.0
05:13 AM
06:35 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.7°C
17.1°C
15.8°C
96%
14.8 kph
1.4 mm
5.0
05:13 AM
06:36 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Barueri, Brazil 🇧🇷
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
25.0°C
21.0°C
17.0°C
13.0°C
19.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
1
19.0°
↑
3.0 km/h
2
19.0°
↑
5.0 km/h
3
18.0°
↑
4.0 km/h
4
19.0°
↑
5.0 km/h
5
19.0°
↑
5.0 km/h
6
20.0°
↑
9.0 km/h
7
22.0°
↑
14.0 km/h
8
25.0°
↑
18.0 km/h
9
27.0°
↑
21.0 km/h
10
28.0°
↑
22.0 km/h
11
28.0°
0.3 mm
↑
23.0 km/h
12
26.0°
0.3 mm
↑
18.0 km/h
13
24.0°
0.2 mm
↑
15.0 km/h
14
23.0°
0.7 mm
↑
16.0 km/h
15
24.0°
0.7 mm
↑
23.0 km/h
16
21.0°
0.4 mm
↑
23.0 km/h
17
19.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
18
19.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
19
18.0°
↑
18.0 km/h
20
17.0°
↑
16.0 km/h
21
17.0°
↑
18.0 km/h
22
17.0°
↑
14.0 km/h
23
16.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Barueri, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 191.85 µg/m³ |
| O3: | 47.0 µg/m³ |
| NO2: | 29.75 µg/m³ |
| SO2: | 9.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 26.15 µg/m³ |
| PM10: | 26.15 µg/m³ |