Thời tiết tại Barueri, Brazil 🇧🇷

21.1°C
cảm giác như 21.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Barueri, Brazil vào 17:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 69% |
🌬️ Gió: | 14.8 kph (128°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:46 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Barueri, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
21.5°C
16.0°C
70%
18.4 kph
2.4 mm
2.0
05:46 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.5°C
20.0°C
16.7°C
73%
15.5 kph
1.1 mm
2.0
05:45 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.8°C
24.8°C
17.4°C
49%
13.0 kph
0.1 mm
3.0
05:44 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
36.5°C
26.0°C
16.1°C
44%
24.8 kph
0.0 mm
2.0
05:43 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.3°C
15.8°C
14.7°C
91%
24.5 kph
0.6 mm
0.0
05:42 AM
06:09 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.0°C
14.7°C
14.2°C
93%
23.4 kph
0.1 mm
4.0
05:41 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.5°C
16.1°C
14.9°C
91%
17.3 kph
1.9 mm
5.0
05:40 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Barueri, Brazil 🇧🇷
Friday, October 03, 2025
27.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
18

19.0°
0.9 mm
↑
12.0 km/h
19

18.0°
0.7 mm
↑
12.0 km/h
20

18.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
21

19.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
22

18.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
23

18.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h

18.0°
↑
9.0 km/h
1

17.0°
↑
9.0 km/h
2

17.0°
↑
7.0 km/h
3

17.0°
↑
7.0 km/h
4

17.0°
↑
6.0 km/h
5

17.0°
↑
5.0 km/h
6

18.0°
↑
7.0 km/h
7

20.0°
↑
7.0 km/h
8

22.0°
↑
8.0 km/h
9

23.0°
↑
8.0 km/h
10

23.0°
↑
8.0 km/h
11

24.0°
↑
9.0 km/h
12

25.0°
↑
12.0 km/h
13

26.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
14

24.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
15

22.0°
0.4 mm
↑
15.0 km/h
16

20.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
17

19.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Barueri, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 243.85 µg/m³ |
O3: | 72.0 µg/m³ |
NO2: | 33.15 µg/m³ |
SO2: | 14.25 µg/m³ |
PM2.5: | 34.25 µg/m³ |
PM10: | 34.95 µg/m³ |