Thời tiết tại Ribeirão Preto, Brazil 🇧🇷
22.0°C
cảm giác như 24.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ribeirão Preto, Brazil vào 18:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 69% |
| 🌬️ Gió: | 12.2 kph (236°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ribeirão Preto, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.6°C
24.6°C
18.9°C
69%
19.4 kph
1.7 mm
3.0
05:22 AM
06:32 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
31.4°C
22.8°C
15.2°C
48%
14.0 kph
0.0 mm
3.0
05:21 AM
06:32 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
34.7°C
25.2°C
16.2°C
36%
13.0 kph
0.0 mm
3.0
05:21 AM
06:33 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
37.2°C
27.5°C
19.6°C
40%
18.4 kph
0.0 mm
3.0
05:21 AM
06:33 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
31.0°C
24.0°C
20.0°C
59%
18.4 kph
11.9 mm
0.0
05:21 AM
06:34 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.9°C
22.2°C
19.9°C
88%
14.8 kph
3.9 mm
6.0
05:21 AM
06:35 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
22.7°C
18.8°C
73%
13.3 kph
0.7 mm
6.0
05:21 AM
06:35 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ribeirão Preto, Brazil 🇧🇷
Tuesday, November 18, 2025
33.0°C
28.0°C
23.0°C
18.0°C
13.0°C
19
22.0°
0.8 mm
↑
14.0 km/h
20
20.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
21
20.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
22
20.0°
↑
3.0 km/h
23
19.0°
↑
5.0 km/h
18.0°
↑
5.0 km/h
1
18.0°
↑
6.0 km/h
2
16.0°
↑
4.0 km/h
3
16.0°
↑
3.0 km/h
4
15.0°
↑
3.0 km/h
5
16.0°
↑
3.0 km/h
6
18.0°
↑
5.0 km/h
7
21.0°
↑
8.0 km/h
8
23.0°
↑
11.0 km/h
9
26.0°
↑
10.0 km/h
10
28.0°
↑
11.0 km/h
11
30.0°
↑
13.0 km/h
12
31.0°
↑
14.0 km/h
13
31.0°
↑
14.0 km/h
14
31.0°
↑
14.0 km/h
15
31.0°
↑
14.0 km/h
16
30.0°
↑
12.0 km/h
17
27.0°
↑
8.0 km/h
18
23.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ribeirão Preto, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 193.85 µg/m³ |
| O3: | 64.0 µg/m³ |
| NO2: | 14.65 µg/m³ |
| SO2: | 3.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 19.95 µg/m³ |
| PM10: | 20.25 µg/m³ |