Thời tiết tại Uberaba, Brazil 🇧🇷
21.4°C
cảm giác như 21.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Uberaba, Brazil vào 7:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 83% |
| 🌬️ Gió: | 13.7 kph (12°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:24 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Uberaba, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.3°C
25.0°C
19.8°C
65%
27.4 kph
0.7 mm
3.0
05:24 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
30.2°C
23.2°C
17.1°C
48%
20.2 kph
0.0 mm
3.0
05:24 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
34.2°C
25.5°C
17.2°C
32%
20.9 kph
0.0 mm
3.0
05:24 AM
06:31 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
34.3°C
27.2°C
20.7°C
41%
33.5 kph
0.0 mm
3.0
05:24 AM
06:32 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.6°C
25.1°C
20.5°C
51%
27.7 kph
0.7 mm
0.0
05:24 AM
06:32 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
26.4°C
21.4°C
19.8°C
86%
16.2 kph
5.1 mm
6.0
05:24 AM
06:33 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.1°C
22.3°C
19.5°C
83%
16.2 kph
4.4 mm
6.0
05:24 AM
06:33 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Uberaba, Brazil 🇧🇷
Tuesday, November 18, 2025
35.0°C
30.0°C
25.0°C
20.0°C
15.0°C
8
28.0°
↑
14.0 km/h
9
31.0°
↑
16.0 km/h
10
32.0°
↑
17.0 km/h
11
33.0°
↑
17.0 km/h
12
32.0°
↑
18.0 km/h
13
33.0°
↑
19.0 km/h
14
30.0°
↑
12.0 km/h
15
32.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
16
26.0°
↑
10.0 km/h
17
25.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
18
23.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
19
22.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
20
21.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
21
21.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
22
21.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
23
20.0°
↑
9.0 km/h
20.0°
↑
7.0 km/h
1
19.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
2
19.0°
↑
14.0 km/h
3
18.0°
↑
10.0 km/h
4
17.0°
↑
6.0 km/h
5
18.0°
↑
5.0 km/h
6
19.0°
↑
8.0 km/h
7
21.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Uberaba, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 203.85 µg/m³ |
| O3: | 122.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.35 µg/m³ |
| PM10: | 7.45 µg/m³ |