Thời tiết tại Uberaba, Brazil 🇧🇷

27.4°C
cảm giác như 26.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Uberaba, Brazil vào 10:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 37% |
🌬️ Gió: | 23.4 kph (50°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Uberaba, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
32.7°C
26.2°C
20.1°C
33%
31.7 kph
0.0 mm
3.0
05:50 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
34.8°C
27.2°C
20.3°C
33%
31.3 kph
0.0 mm
3.0
05:50 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
38.3°C
29.6°C
21.8°C
27%
28.8 kph
0.0 mm
3.0
05:49 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
37.9°C
30.2°C
24.6°C
26%
19.1 kph
0.0 mm
2.0
05:48 AM
06:11 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
36.9°C
28.1°C
21.0°C
40%
27.7 kph
0.1 mm
1.0
05:47 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.0°C
24.2°C
18.6°C
61%
29.2 kph
4.3 mm
6.0
05:46 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa vừa
28.3°C
22.2°C
18.0°C
68%
30.2 kph
7.2 mm
6.0
05:45 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Uberaba, Brazil 🇧🇷
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
11

31.0°
↑
22.0 km/h
12

32.0°
↑
20.0 km/h
13

32.0°
↑
18.0 km/h
14

33.0°
↑
17.0 km/h
15

32.0°
↑
17.0 km/h
16

32.0°
↑
18.0 km/h
17

29.0°
↑
15.0 km/h
18

26.0°
↑
14.0 km/h
19

26.0°
↑
17.0 km/h
20

25.0°
↑
19.0 km/h
21

25.0°
↑
22.0 km/h
22

25.0°
↑
18.0 km/h
23

24.0°
↑
24.0 km/h

23.0°
↑
25.0 km/h
1

22.0°
↑
26.0 km/h
2

22.0°
↑
28.0 km/h
3

22.0°
↑
27.0 km/h
4

21.0°
↑
28.0 km/h
5

20.0°
↑
26.0 km/h
6

22.0°
↑
26.0 km/h
7

24.0°
↑
31.0 km/h
8

27.0°
↑
31.0 km/h
9

29.0°
↑
28.0 km/h
10

32.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Uberaba, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 126.85 µg/m³ |
O3: | 93.0 µg/m³ |
NO2: | 1.45 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 4.65 µg/m³ |
PM10: | 5.25 µg/m³ |