Thời tiết tại Uberlândia, Brazil 🇧🇷

29.4°C
cảm giác như 27.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Uberlândia, Brazil vào 13:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 31% |
🌬️ Gió: | 22.3 kph (45°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 11.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:52 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Uberlândia, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
32.5°C
25.7°C
19.9°C
32%
31.7 kph
0.0 mm
3.0
05:52 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
34.2°C
26.4°C
20.2°C
32%
30.6 kph
0.0 mm
3.0
05:51 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
37.0°C
28.1°C
20.7°C
28%
25.6 kph
0.0 mm
3.0
05:51 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
38.4°C
30.5°C
23.1°C
25%
22.3 kph
0.0 mm
2.0
05:50 AM
06:12 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
37.2°C
28.2°C
20.0°C
40%
26.6 kph
0.0 mm
1.0
05:49 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
33.2°C
24.8°C
19.2°C
60%
28.8 kph
8.7 mm
6.0
05:48 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.7°C
21.7°C
18.5°C
67%
28.8 kph
0.3 mm
6.0
05:47 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Uberlândia, Brazil 🇧🇷
Saturday, October 04, 2025
36.0°C
32.0°C
27.0°C
22.0°C
18.0°C
14

32.0°
↑
21.0 km/h
15

32.0°
↑
20.0 km/h
16

31.0°
↑
19.0 km/h
17

28.0°
↑
15.0 km/h
18

25.0°
↑
12.0 km/h
19

24.0°
↑
13.0 km/h
20

24.0°
↑
16.0 km/h
21

24.0°
↑
16.0 km/h
22

24.0°
↑
16.0 km/h
23

24.0°
↑
17.0 km/h

24.0°
↑
17.0 km/h
1

22.0°
↑
21.0 km/h
2

22.0°
↑
23.0 km/h
3

22.0°
↑
24.0 km/h
4

21.0°
↑
24.0 km/h
5

20.0°
↑
24.0 km/h
6

22.0°
↑
26.0 km/h
7

24.0°
↑
31.0 km/h
8

26.0°
↑
31.0 km/h
9

29.0°
↑
29.0 km/h
10

31.0°
↑
26.0 km/h
11

32.0°
↑
23.0 km/h
12

34.0°
↑
19.0 km/h
13

34.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Uberlândia, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 145.85 µg/m³ |
O3: | 94.0 µg/m³ |
NO2: | 2.65 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 5.15 µg/m³ |
PM10: | 5.75 µg/m³ |