Thời tiết tại Uberlândia, Brazil 🇧🇷
24.2°C
cảm giác như 25.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Uberlândia, Brazil vào 18:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 83% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (131°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:27 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Uberlândia, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
34.6°C
25.1°C
18.5°C
63%
24.8 kph
0.7 mm
3.0
05:27 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
32.9°C
24.6°C
18.2°C
41%
22.7 kph
0.0 mm
4.0
05:27 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
35.4°C
25.8°C
16.4°C
28%
12.6 kph
0.0 mm
4.0
05:27 AM
06:31 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
36.2°C
27.1°C
21.7°C
44%
32.4 kph
1.7 mm
3.0
05:27 AM
06:32 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
23.4°C
20.4°C
64%
28.1 kph
4.2 mm
1.0
05:27 AM
06:32 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
25.0°C
21.4°C
19.4°C
87%
14.4 kph
7.7 mm
6.0
05:27 AM
06:33 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
22.3°C
19.5°C
83%
15.1 kph
2.6 mm
6.0
05:27 AM
06:33 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Uberlândia, Brazil 🇧🇷
Tuesday, November 18, 2025
34.0°C
30.0°C
25.0°C
20.0°C
16.0°C
19
22.0°
↑
5.0 km/h
20
22.0°
↑
10.0 km/h
21
23.0°
↑
14.0 km/h
22
23.0°
↑
15.0 km/h
23
23.0°
↑
13.0 km/h
22.0°
↑
15.0 km/h
1
21.0°
↑
14.0 km/h
2
20.0°
↑
17.0 km/h
3
19.0°
↑
18.0 km/h
4
18.0°
↑
17.0 km/h
5
18.0°
↑
14.0 km/h
6
21.0°
↑
17.0 km/h
7
23.0°
↑
17.0 km/h
8
26.0°
↑
18.0 km/h
9
28.0°
↑
19.0 km/h
10
30.0°
↑
21.0 km/h
11
31.0°
↑
23.0 km/h
12
32.0°
↑
23.0 km/h
13
33.0°
↑
23.0 km/h
14
33.0°
↑
22.0 km/h
15
32.0°
↑
22.0 km/h
16
31.0°
↑
23.0 km/h
17
28.0°
↑
18.0 km/h
18
23.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Uberlândia, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 194.85 µg/m³ |
| O3: | 65.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.95 µg/m³ |
| PM10: | 5.05 µg/m³ |