Thời tiết tại Piracicaba, Brazil 🇧🇷
21.3°C
cảm giác như 21.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Piracicaba, Brazil vào 21:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 73% |
| 🌬️ Gió: | 11.9 kph (276°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:18 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Piracicaba, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
29.7°C
21.7°C
14.3°C
51%
24.8 kph
0.0 mm
3.0
05:18 AM
06:34 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
30.0°C
22.1°C
15.2°C
56%
24.8 kph
0.0 mm
3.0
05:18 AM
06:35 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
35.2°C
25.1°C
15.1°C
49%
12.2 kph
0.0 mm
3.0
05:18 AM
06:36 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
34.2°C
23.9°C
19.3°C
63%
24.8 kph
15.9 mm
2.0
05:18 AM
06:36 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
21.1°C
17.9°C
80%
18.0 kph
3.2 mm
1.0
05:17 AM
06:37 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
21.1°C
18.3°C
73%
24.5 kph
0.3 mm
6.0
05:17 AM
06:38 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
21.7°C
18.2°C
72%
22.0 kph
0.3 mm
6.0
05:17 AM
06:38 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Piracicaba, Brazil 🇧🇷
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
26.0°C
22.0°C
17.0°C
12.0°C
22
17.0°
↑
10.0 km/h
23
16.0°
↑
7.0 km/h
16.0°
↑
6.0 km/h
1
15.0°
↑
8.0 km/h
2
15.0°
↑
6.0 km/h
3
14.0°
↑
6.0 km/h
4
14.0°
↑
5.0 km/h
5
15.0°
↑
4.0 km/h
6
18.0°
↑
6.0 km/h
7
20.0°
↑
9.0 km/h
8
22.0°
↑
9.0 km/h
9
24.0°
↑
7.0 km/h
10
26.0°
↑
8.0 km/h
11
28.0°
↑
9.0 km/h
12
29.0°
↑
10.0 km/h
13
29.0°
↑
11.0 km/h
14
30.0°
↑
11.0 km/h
15
30.0°
↑
12.0 km/h
16
29.0°
↑
14.0 km/h
17
26.0°
↑
13.0 km/h
18
23.0°
↑
11.0 km/h
19
22.0°
↑
25.0 km/h
20
21.0°
↑
22.0 km/h
21
20.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Piracicaba, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 144.85 µg/m³ |
| O3: | 59.0 µg/m³ |
| NO2: | 14.25 µg/m³ |
| SO2: | 2.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 24.05 µg/m³ |
| PM10: | 24.35 µg/m³ |