Thời tiết tại Florianópolis, Brazil 🇧🇷
18.1°C
cảm giác như 18.1°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Florianópolis, Brazil vào 18:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (199°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1005.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.4 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Florianópolis, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
17.8°C
17.0°C
16.0°C
95%
8.3 kph
37.4 mm
0.0
05:13 AM
06:46 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
20.7°C
16.9°C
77%
11.5 kph
1.6 mm
2.0
05:13 AM
06:47 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
23.9°C
20.3°C
16.7°C
79%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
05:13 AM
06:48 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.5°C
20.8°C
17.8°C
81%
19.1 kph
1.1 mm
3.0
05:12 AM
06:48 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.6°C
20.0°C
18.3°C
83%
15.8 kph
3.1 mm
1.0
05:12 AM
06:49 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.3°C
20.1°C
17.3°C
87%
17.3 kph
1.7 mm
6.0
05:12 AM
06:50 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
24.3°C
19.6°C
16.1°C
72%
17.3 kph
0.0 mm
6.0
05:12 AM
06:51 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Florianópolis, Brazil 🇧🇷
Tuesday, November 18, 2025
27.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
19
18.0°
1.7 mm
↑
8.0 km/h
20
18.0°
3.1 mm
↑
5.0 km/h
21
18.0°
3.2 mm
↑
5.0 km/h
22
18.0°
4.9 mm
↑
6.0 km/h
23
18.0°
5.2 mm
↑
7.0 km/h
18.0°
1.2 mm
↑
8.0 km/h
1
18.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
2
18.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
3
17.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
4
17.0°
↑
5.0 km/h
5
17.0°
↑
4.0 km/h
6
18.0°
↑
4.0 km/h
7
20.0°
↑
3.0 km/h
8
22.0°
↑
4.0 km/h
9
24.0°
↑
2.0 km/h
10
25.0°
↑
6.0 km/h
11
26.0°
↑
9.0 km/h
12
26.0°
↑
11.0 km/h
13
25.0°
↑
12.0 km/h
14
25.0°
↑
11.0 km/h
15
24.0°
↑
9.0 km/h
16
23.0°
↑
8.0 km/h
17
22.0°
↑
6.0 km/h
18
20.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Florianópolis, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 365.85 µg/m³ |
| O3: | 64.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.75 µg/m³ |
| PM10: | 7.75 µg/m³ |