Thời tiết tại Aparecida de Goiânia, Brazil 🇧🇷

23.0°C
cảm giác như 24.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Aparecida de Goiânia, Brazil vào 7:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 44% |
🌬️ Gió: | 15.5 kph (68°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:57 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Aparecida de Goiânia, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
34.7°C
26.9°C
20.8°C
27%
23.8 kph
0.0 mm
3.0
05:57 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
36.2°C
28.0°C
21.2°C
27%
22.7 kph
0.0 mm
3.0
05:56 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
38.3°C
30.0°C
22.9°C
24%
16.6 kph
0.0 mm
3.0
05:55 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
37.6°C
30.9°C
24.3°C
23%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
05:55 AM
06:15 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
36.4°C
31.1°C
25.9°C
23%
10.4 kph
0.1 mm
0.0
05:54 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
36.8°C
29.2°C
23.2°C
35%
18.7 kph
0.1 mm
8.0
05:53 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.4°C
25.7°C
22.4°C
50%
26.3 kph
0.2 mm
7.0
05:52 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Aparecida de Goiânia, Brazil 🇧🇷
Saturday, October 04, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
23.0°C
19.0°C
8

22.0°
↑
19.0 km/h
9

24.0°
↑
24.0 km/h
10

27.0°
↑
24.0 km/h
11

29.0°
↑
23.0 km/h
12

32.0°
↑
19.0 km/h
13

33.0°
↑
15.0 km/h
14

34.0°
↑
11.0 km/h
15

35.0°
↑
9.0 km/h
16

34.0°
↑
10.0 km/h
17

34.0°
↑
10.0 km/h
18

33.0°
↑
12.0 km/h
19

30.0°
↑
12.0 km/h
20

27.0°
↑
12.0 km/h
21

26.0°
↑
13.0 km/h
22

25.0°
↑
13.0 km/h
23

25.0°
↑
14.0 km/h

24.0°
↑
13.0 km/h
1

24.0°
↑
13.0 km/h
2

23.0°
↑
12.0 km/h
3

23.0°
↑
10.0 km/h
4

22.0°
↑
10.0 km/h
5

22.0°
↑
17.0 km/h
6

22.0°
↑
16.0 km/h
7

21.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Aparecida de Goiânia, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 141.85 µg/m³ |
O3: | 90.0 µg/m³ |
NO2: | 3.05 µg/m³ |
SO2: | 1.85 µg/m³ |
PM2.5: | 7.25 µg/m³ |
PM10: | 7.75 µg/m³ |