Thời tiết tại São José do Rio Preto, Brazil 🇧🇷

35.0°C
cảm giác như 33.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại São José do Rio Preto, Brazil vào 12:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 19% |
🌬️ Gió: | 19.1 kph (47°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 5% |
☀️ Chỉ số UV: | 11.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho São José do Rio Preto, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
35.7°C
28.6°C
21.9°C
30%
27.4 kph
0.0 mm
2.0
05:56 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
37.9°C
29.9°C
23.2°C
28%
29.9 kph
0.0 mm
3.0
05:55 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
40.9°C
31.3°C
22.2°C
23%
24.5 kph
0.0 mm
2.0
05:54 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
39.6°C
29.0°C
18.1°C
38%
34.9 kph
0.1 mm
2.0
05:53 AM
06:17 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.3°C
20.5°C
16.6°C
68%
31.3 kph
0.9 mm
0.0
05:52 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.2°C
22.5°C
15.7°C
62%
29.2 kph
0.9 mm
6.0
05:52 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.6°C
23.4°C
16.8°C
67%
19.4 kph
2.4 mm
6.0
05:51 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho São José do Rio Preto, Brazil 🇧🇷
Saturday, October 04, 2025
39.0°C
34.0°C
30.0°C
26.0°C
21.0°C
13

36.0°
↑
19.0 km/h
14

36.0°
↑
20.0 km/h
15

35.0°
↑
18.0 km/h
16

34.0°
↑
18.0 km/h
17

32.0°
↑
13.0 km/h
18

30.0°
↑
13.0 km/h
19

29.0°
↑
15.0 km/h
20

28.0°
↑
13.0 km/h
21

27.0°
↑
14.0 km/h
22

26.0°
↑
16.0 km/h
23

26.0°
↑
16.0 km/h

25.0°
↑
15.0 km/h
1

25.0°
↑
15.0 km/h
2

25.0°
↑
19.0 km/h
3

24.0°
↑
24.0 km/h
4

24.0°
↑
25.0 km/h
5

23.0°
↑
24.0 km/h
6

25.0°
↑
24.0 km/h
7

27.0°
↑
30.0 km/h
8

30.0°
↑
30.0 km/h
9

32.0°
↑
28.0 km/h
10

34.0°
↑
26.0 km/h
11

36.0°
↑
22.0 km/h
12

37.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in São José do Rio Preto, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 156.85 µg/m³ |
O3: | 109.0 µg/m³ |
NO2: | 2.55 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 6.05 µg/m³ |
PM10: | 6.65 µg/m³ |