Thời tiết tại São José do Rio Preto, Brazil 🇧🇷
24.1°C
cảm giác như 25.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại São José do Rio Preto, Brazil vào 18:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 69% |
| 🌬️ Gió: | 24.1 kph (235°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 18% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:29 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho São José do Rio Preto, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
32.6°C
25.1°C
19.3°C
65%
32.4 kph
0.0 mm
2.0
05:29 AM
06:37 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
32.0°C
23.7°C
16.0°C
42%
19.8 kph
0.0 mm
3.0
05:28 AM
06:38 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
34.9°C
26.8°C
17.9°C
33%
23.0 kph
0.0 mm
3.0
05:28 AM
06:39 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
38.2°C
28.6°C
21.8°C
37%
30.2 kph
0.0 mm
3.0
05:28 AM
06:39 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.5°C
25.9°C
21.1°C
56%
26.3 kph
4.4 mm
1.0
05:28 AM
06:40 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
24.7°C
21.1°C
73%
15.8 kph
1.9 mm
6.0
05:28 AM
06:41 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
32.0°C
24.7°C
20.3°C
58%
23.0 kph
0.0 mm
7.0
05:28 AM
06:41 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho São José do Rio Preto, Brazil 🇧🇷
Tuesday, November 18, 2025
34.0°C
29.0°C
24.0°C
19.0°C
14.0°C
19
23.0°
↑
15.0 km/h
20
23.0°
↑
12.0 km/h
21
22.0°
↑
18.0 km/h
22
21.0°
↑
14.0 km/h
23
19.0°
↑
12.0 km/h
18.0°
↑
9.0 km/h
1
18.0°
↑
8.0 km/h
2
17.0°
↑
6.0 km/h
3
17.0°
↑
5.0 km/h
4
16.0°
↑
5.0 km/h
5
16.0°
↑
5.0 km/h
6
19.0°
↑
8.0 km/h
7
22.0°
↑
11.0 km/h
8
24.0°
↑
13.0 km/h
9
27.0°
↑
13.0 km/h
10
29.0°
↑
13.0 km/h
11
30.0°
↑
14.0 km/h
12
31.0°
↑
16.0 km/h
13
32.0°
↑
17.0 km/h
14
32.0°
↑
18.0 km/h
15
32.0°
↑
20.0 km/h
16
30.0°
↑
19.0 km/h
17
28.0°
↑
17.0 km/h
18
24.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in São José do Rio Preto, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 228.85 µg/m³ |
| O3: | 65.0 µg/m³ |
| NO2: | 11.35 µg/m³ |
| SO2: | 2.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.75 µg/m³ |
| PM10: | 14.95 µg/m³ |