Thời tiết tại Joinville, Brazil 🇧🇷
19.2°C
cảm giác như 19.2°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Joinville, Brazil vào 18:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (276°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1006.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 2.4 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:17 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Joinville, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
22.3°C
17.7°C
16.5°C
96%
8.3 kph
34.9 mm
0.0
05:17 AM
06:45 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
30.0°C
20.9°C
14.7°C
72%
8.3 kph
0.0 mm
3.0
05:16 AM
06:45 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
27.5°C
20.6°C
15.3°C
78%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
05:16 AM
06:46 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
20.6°C
16.2°C
79%
13.3 kph
0.3 mm
3.0
05:16 AM
06:47 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.2°C
19.6°C
17.2°C
87%
9.0 kph
2.9 mm
0.0
05:16 AM
06:48 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.6°C
22.8°C
18.0°C
81%
6.5 kph
1.0 mm
6.0
05:15 AM
06:49 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
28.8°C
20.9°C
15.5°C
69%
8.6 kph
0.0 mm
7.0
05:15 AM
06:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Joinville, Brazil 🇧🇷
Tuesday, November 18, 2025
32.0°C
27.0°C
22.0°C
17.0°C
12.0°C
19
18.0°
5.6 mm
↑
3.0 km/h
20
18.0°
1.5 mm
↑
4.0 km/h
21
17.0°
1.2 mm
↑
5.0 km/h
22
17.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
23
16.0°
↑
4.0 km/h
16.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
1
15.0°
↑
6.0 km/h
2
15.0°
↑
6.0 km/h
3
15.0°
↑
5.0 km/h
4
15.0°
↑
5.0 km/h
5
15.0°
↑
5.0 km/h
6
18.0°
↑
5.0 km/h
7
21.0°
↑
6.0 km/h
8
24.0°
↑
8.0 km/h
9
26.0°
↑
8.0 km/h
10
27.0°
↑
7.0 km/h
11
29.0°
↑
6.0 km/h
12
30.0°
↑
5.0 km/h
13
30.0°
↑
5.0 km/h
14
29.0°
↑
7.0 km/h
15
27.0°
↑
8.0 km/h
16
25.0°
↑
8.0 km/h
17
22.0°
↑
6.0 km/h
18
19.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Joinville, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 200.85 µg/m³ |
| O3: | 27.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.95 µg/m³ |
| SO2: | 2.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.25 µg/m³ |
| PM10: | 8.85 µg/m³ |