Thời tiết tại Joinville, Brazil 🇧🇷

19.4°C
cảm giác như 19.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Joinville, Brazil vào 7:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (256°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:52 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Joinville, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
21.0°C
17.6°C
89%
10.1 kph
3.9 mm
2.0
05:52 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều mây
30.1°C
22.2°C
18.5°C
85%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
05:50 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.6°C
21.9°C
16.1°C
80%
10.8 kph
0.9 mm
2.0
05:49 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
14.3°C
14.0°C
13.3°C
90%
5.8 kph
5.4 mm
1.0
05:48 AM
06:18 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
15.8°C
13.6°C
12.5°C
94%
4.3 kph
6.9 mm
0.0
05:47 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.8°C
15.8°C
13.3°C
84%
9.4 kph
0.6 mm
5.0
05:46 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.1°C
17.5°C
14.0°C
79%
10.8 kph
0.4 mm
5.0
05:45 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Joinville, Brazil 🇧🇷
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
8

20.0°
0.1 mm
↑
0.0 km/h
9

22.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
10

24.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
11

27.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
12

28.0°
↑
7.0 km/h
13

28.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
14

26.0°
↑
10.0 km/h
15

25.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
16

23.0°
↑
8.0 km/h
17

21.0°
↑
6.0 km/h
18

20.0°
2.1 mm
↑
3.0 km/h
19

19.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
20

19.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
21

19.0°
0.4 mm
↑
1.0 km/h
22

19.0°
0.4 mm
↑
0.0 km/h
23

19.0°
↑
1.0 km/h

18.0°
↑
1.0 km/h
1

19.0°
↑
1.0 km/h
2

19.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
3

19.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
4

19.0°
↑
0.0 km/h
5

19.0°
↑
1.0 km/h
6

19.0°
0.0 mm
↑
0.0 km/h
7

20.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Joinville, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 115.85 µg/m³ |
O3: | 78.0 µg/m³ |
NO2: | 2.75 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 8.45 µg/m³ |
PM10: | 10.35 µg/m³ |