Thời tiết tại Guarulhos, Brazil 🇧🇷
22.0°C
cảm giác như 24.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Guarulhos, Brazil vào 18:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 78% |
| 🌬️ Gió: | 19.8 kph (275°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Guarulhos, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
29.4°C
22.3°C
17.1°C
78%
31.0 kph
11.4 mm
3.0
05:13 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.5°C
19.7°C
14.1°C
61%
20.5 kph
0.0 mm
3.0
05:12 AM
06:31 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
20.4°C
14.5°C
54%
20.2 kph
0.0 mm
3.0
05:12 AM
06:32 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
30.3°C
21.3°C
14.3°C
56%
20.5 kph
0.0 mm
3.0
05:12 AM
06:32 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
31.9°C
21.2°C
16.3°C
70%
11.2 kph
7.5 mm
1.0
05:12 AM
06:33 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.3°C
20.7°C
19.1°C
86%
22.3 kph
1.6 mm
6.0
05:12 AM
06:34 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
21.1°C
17.5°C
74%
21.6 kph
0.5 mm
6.0
05:11 AM
06:35 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Guarulhos, Brazil 🇧🇷
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
19
20.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
20
19.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
21
18.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
22
18.0°
↑
17.0 km/h
23
17.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
16.0°
↑
19.0 km/h
1
16.0°
↑
20.0 km/h
2
15.0°
↑
19.0 km/h
3
14.0°
↑
20.0 km/h
4
14.0°
↑
19.0 km/h
5
15.0°
↑
17.0 km/h
6
17.0°
↑
18.0 km/h
7
19.0°
↑
19.0 km/h
8
21.0°
↑
19.0 km/h
9
22.0°
↑
16.0 km/h
10
24.0°
↑
14.0 km/h
11
25.0°
↑
14.0 km/h
12
26.0°
↑
14.0 km/h
13
26.0°
↑
15.0 km/h
14
26.0°
↑
17.0 km/h
15
25.0°
↑
19.0 km/h
16
23.0°
↑
19.0 km/h
17
21.0°
↑
16.0 km/h
18
20.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Guarulhos, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 256.85 µg/m³ |
| O3: | 65.0 µg/m³ |
| NO2: | 19.05 µg/m³ |
| SO2: | 6.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.95 µg/m³ |
| PM10: | 9.95 µg/m³ |