Thời tiết tại Guarulhos, Brazil 🇧🇷

22.0°C
cảm giác như 23.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Guarulhos, Brazil vào 13:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 65% |
🌬️ Gió: | 10.8 kph (112°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:44 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:06 PM |
Dự báo 7 ngày cho Guarulhos, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
21.0°C
17.7°C
67%
12.6 kph
2.7 mm
1.0
05:44 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.6°C
24.6°C
16.6°C
49%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
05:43 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
34.7°C
26.8°C
19.6°C
41%
20.5 kph
0.1 mm
2.0
05:42 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.5°C
16.8°C
14.8°C
89%
21.2 kph
1.2 mm
1.0
05:41 AM
06:08 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
15.0°C
14.4°C
13.4°C
94%
19.1 kph
6.4 mm
0.0
05:40 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.8°C
13.8°C
13.5°C
92%
17.6 kph
0.4 mm
4.0
05:39 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
26.1°C
18.0°C
13.0°C
65%
17.6 kph
0.0 mm
6.0
05:38 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Guarulhos, Brazil 🇧🇷
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
29.0°C
24.0°C
19.0°C
14.0°C
14

25.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
15

22.0°
0.8 mm
↑
6.0 km/h
16

20.0°
1.5 mm
↑
9.0 km/h
17

19.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
18

20.0°
↑
13.0 km/h
19

20.0°
↑
10.0 km/h
20

19.0°
↑
9.0 km/h
21

19.0°
↑
7.0 km/h
22

19.0°
↑
10.0 km/h
23

19.0°
↑
10.0 km/h

18.0°
↑
9.0 km/h
1

18.0°
↑
8.0 km/h
2

18.0°
↑
7.0 km/h
3

17.0°
↑
6.0 km/h
4

17.0°
↑
6.0 km/h
5

17.0°
↑
7.0 km/h
6

19.0°
↑
8.0 km/h
7

22.0°
↑
10.0 km/h
8

25.0°
↑
10.0 km/h
9

28.0°
↑
8.0 km/h
10

30.0°
↑
4.0 km/h
11

32.0°
↑
4.0 km/h
12

32.0°
↑
7.0 km/h
13

33.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Guarulhos, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 451.85 µg/m³ |
O3: | 119.0 µg/m³ |
NO2: | 43.25 µg/m³ |
SO2: | 14.65 µg/m³ |
PM2.5: | 27.35 µg/m³ |
PM10: | 27.75 µg/m³ |