Thời tiết tại Mogi das Cruzes, Brazil 🇧🇷

20.2°C
cảm giác như 20.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Mogi das Cruzes, Brazil vào 19:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 78% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (134°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.5 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:43 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mogi das Cruzes, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
20.8°C
16.6°C
76%
13.7 kph
3.1 mm
2.0
05:43 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.0°C
18.8°C
15.3°C
78%
15.5 kph
1.9 mm
2.0
05:42 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.8°C
22.8°C
14.7°C
61%
12.6 kph
0.1 mm
3.0
05:41 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
36.4°C
25.4°C
16.2°C
51%
18.0 kph
0.2 mm
2.0
05:40 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.0°C
16.0°C
14.4°C
93%
16.9 kph
1.9 mm
0.0
05:39 AM
06:06 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.0°C
14.5°C
13.8°C
95%
12.2 kph
1.0 mm
4.0
05:38 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.6°C
15.1°C
14.2°C
95%
11.9 kph
1.1 mm
5.0
05:37 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mogi das Cruzes, Brazil 🇧🇷
Friday, October 03, 2025
27.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
20

17.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
21

17.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
22

17.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
23

17.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h

16.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
1

16.0°
↑
4.0 km/h
2

16.0°
↑
4.0 km/h
3

16.0°
↑
4.0 km/h
4

15.0°
↑
2.0 km/h
5

15.0°
↑
4.0 km/h
6

17.0°
↑
4.0 km/h
7

19.0°
↑
6.0 km/h
8

22.0°
↑
7.0 km/h
9

25.0°
↑
6.0 km/h
10

25.0°
↑
5.0 km/h
11

23.0°
↑
4.0 km/h
12

23.0°
↑
8.0 km/h
13

24.0°
↑
13.0 km/h
14

24.0°
↑
16.0 km/h
15

21.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
16

18.0°
0.8 mm
↑
12.0 km/h
17

17.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
18

17.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
19

17.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mogi das Cruzes, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 239.85 µg/m³ |
O3: | 46.0 µg/m³ |
NO2: | 12.55 µg/m³ |
SO2: | 3.95 µg/m³ |
PM2.5: | 13.85 µg/m³ |
PM10: | 15.25 µg/m³ |