Thời tiết tại Taubaté, Brazil 🇧🇷

18.1°C
cảm giác như 18.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Taubaté, Brazil vào 22:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 78% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (91°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 8% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:41 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Taubaté, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.1°C
21.7°C
16.4°C
64%
16.6 kph
0.5 mm
2.0
05:40 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
35.5°C
24.2°C
15.3°C
55%
9.0 kph
0.1 mm
2.0
05:39 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
38.5°C
27.4°C
16.6°C
41%
21.2 kph
0.0 mm
3.0
05:38 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.7°C
19.5°C
17.2°C
79%
18.0 kph
0.5 mm
0.0
05:37 AM
06:03 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.4°C
17.1°C
15.6°C
87%
9.0 kph
0.8 mm
5.0
05:36 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.5°C
17.8°C
14.6°C
82%
14.4 kph
0.5 mm
5.0
05:35 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Taubaté, Brazil 🇧🇷
Friday, October 03, 2025
34.0°C
29.0°C
24.0°C
19.0°C
14.0°C
23

18.0°
↑
4.0 km/h

18.0°
↑
5.0 km/h
1

17.0°
↑
6.0 km/h
2

17.0°
↑
6.0 km/h
3

17.0°
↑
5.0 km/h
4

16.0°
↑
5.0 km/h
5

17.0°
↑
5.0 km/h
6

19.0°
↑
8.0 km/h
7

22.0°
↑
8.0 km/h
8

25.0°
↑
9.0 km/h
9

27.0°
↑
8.0 km/h
10

29.0°
↑
7.0 km/h
11

31.0°
↑
6.0 km/h
12

32.0°
↑
5.0 km/h
13

32.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
14

30.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
15

24.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
16

21.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
17

20.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
18

19.0°
↑
6.0 km/h
19

18.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
20

18.0°
↑
1.0 km/h
21

18.0°
↑
3.0 km/h
22

17.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Taubaté, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 148.85 µg/m³ |
O3: | 42.0 µg/m³ |
NO2: | 10.55 µg/m³ |
SO2: | 3.45 µg/m³ |
PM2.5: | 12.15 µg/m³ |
PM10: | 12.85 µg/m³ |