Thời tiết tại Taubaté, Brazil 🇧🇷
30.3°C
cảm giác như 30.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Taubaté, Brazil vào 11:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 43% |
| 🌬️ Gió: | 15.5 kph (308°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 13.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Taubaté, Brazil 🇧🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
32.1°C
23.5°C
18.0°C
76%
15.5 kph
5.5 mm
2.0
05:09 AM
06:26 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
20.5°C
13.4°C
68%
20.2 kph
0.1 mm
3.0
05:09 AM
06:26 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.4°C
19.8°C
11.8°C
62%
19.4 kph
0.0 mm
3.0
05:09 AM
06:27 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
32.2°C
20.6°C
11.9°C
62%
14.8 kph
0.0 mm
3.0
05:09 AM
06:28 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
34.2°C
20.7°C
14.3°C
72%
10.8 kph
1.5 mm
1.0
05:09 AM
06:28 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
21.4°C
18.3°C
84%
13.0 kph
1.8 mm
6.0
05:08 AM
06:29 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
21.6°C
17.7°C
79%
13.7 kph
2.0 mm
6.0
05:08 AM
06:30 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Taubaté, Brazil 🇧🇷
Tuesday, November 18, 2025
32.0°C
27.0°C
22.0°C
18.0°C
13.0°C
12
30.0°
↑
13.0 km/h
13
30.0°
↑
10.0 km/h
14
30.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
15
29.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
16
29.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
17
25.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
18
22.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
19
21.0°
1.0 mm
↑
4.0 km/h
20
20.0°
2.1 mm
↑
8.0 km/h
21
20.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
22
20.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
23
19.0°
0.4 mm
↑
10.0 km/h
19.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
1
18.0°
↑
8.0 km/h
2
17.0°
↑
8.0 km/h
3
16.0°
↑
9.0 km/h
4
16.0°
↑
8.0 km/h
5
16.0°
↑
5.0 km/h
6
18.0°
↑
7.0 km/h
7
21.0°
↑
9.0 km/h
8
23.0°
↑
12.0 km/h
9
25.0°
↑
18.0 km/h
10
26.0°
↑
20.0 km/h
11
27.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Taubaté, Brazil 🇧🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 198.85 µg/m³ |
| O3: | 87.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.65 µg/m³ |
| PM10: | 7.75 µg/m³ |